Cesena
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Cristian Shpendi-50200016.03
Bàn thắng
19Giuseppe PrestiaHậu vệ10000006.16
Thẻ vàng
24Massimiliano MangravitiHậu vệ10000006.03
7Daniele DonnarummaHậu vệ00000005.63
23Mirko AntonucciTiền đạo10000006.67
11Joseph CeesayHậu vệ10000016.85
-Raffaele CeliaHậu vệ00000000
4Riccardo ChiarelloTiền vệ00000000
-Matteo FrancesconiTiền vệ10000016.59
8Saber HraiechTiền vệ00000000
33Jonathan KlinsmannThủ môn00000000
5Leonardo MendicinoTiền vệ00010006.88
-Simone PieracciniHậu vệ00000005.93
-Enea PittiHậu vệ00000000
-Alessandro SianoThủ môn00000000
18Sydney van HooijdonkTiền đạo00000000
-Emanuele AdamoTiền vệ00000005.51
35Giacomo CalòTiền vệ20010005.3
Thẻ vàng
30Simone BastoniTiền vệ00000006
Thẻ vàng
-Tommaso BertiTiền vệ10010005.84
20Elayis TavsanTiền đạo20020005.6
Thẻ vàng
1Matteo PisseriThủ môn00000007.07
Thẻ vàng
15Andrea CiofiHậu vệ00000006.32
Brescia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Riccardo FogliataTiền vệ00000000
-Gabriele·CalvaniHậu vệ00000000
-Trent BuhagiarTiền đạo00000000
29Gennaro BorrelliTiền đạo10000005.89
9Flavio Junior BianchiTiền đạo10000006.13
26Massimo BertagnoliTiền vệ00000006.22
22Lorenzo AndrenacciThủ môn00000000
20Patrick·Amoako NuamahTiền vệ10000005.59
4Fabrizio PagheraTiền vệ00000006.81
1Luca LezzeriniThủ môn00000006.53
27Giacomo OlzerTiền vệ40000106.07
24Lorenzo DickmannTiền vệ20010006.8
-Ante Matej JuricTiền đạo50010015.03
-Niccolo CorradoHậu vệ00000006.15
32Andrea PapettiHậu vệ10000005.27
28Davide AdorniHậu vệ00000005.2
Thẻ vàng
18Alexander JallowHậu vệ10000006.27
7Birkir BjarnasonTiền vệ00000006.2
-Matthias VerrethTiền vệ10010008.12
Thẻ đỏ
-Michele BesaggioTiền vệ00020007.8

Cesena vs Brescia ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues