[ENG EFL League Two-16] Newport County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | 26 | 16 | 35.0% |
9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 | 13 | 55.6% |
11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 | 18 | 18.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | 9 | 50.0% |
[ENG EFL League Two-5] Chesterfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 34 | 5 | 42.9% |
11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 12 | 18 | 7 | 36.4% |
10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 11 | 16 | 6 | 50.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 8 | 7 | 16.7% |
Newport County |
Chủ - Khách |
---|
ChesterfieldNewport County |
Newport CountyChesterfield |
ChesterfieldNewport County |
Newport CountyChesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 01-05-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.67 | 3.45 | 2.29 | B | 1.08 | 0 | 0.80 | B | X |
ENG L2 | 26-08-17 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.17 | 3.45 | 2.88 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG L2 | 05-04-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.60 | 4.60 | H | 0.87 | 0.75 | 1.01 | T | X |
ENG L2 | 01-12-13 | 3 - 2 (1 - 0) | - | 2.65 | 3.25 | 2.40 | T | 0.77 | -0.25 | 1.12 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Newport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 07-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.44 | 4.15 | 5.40 | B | 0.80 | 1 | 1.02 | B | T |
ENG L2 | 01-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | T |
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.79 | 3.30 | 2.17 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | B | 0.93 | 1 | 0.89 | B | X |
ENG JPT | 17-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.70 | 3.75 | 2.16 | T | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | X |
ENG L2 | 14-09-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | 1.73 | 3.70 | 3.70 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 7 | 2.91 | 3.50 | 2.13 | B | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | T |
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.51 | 3.45 | 2.42 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 2.16 | 3.35 | 2.78 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ENG L2 | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.23 | 3.50 | 2.60 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Chesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | 1.94 | 3.60 | 3.05 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 2.08 | 3.35 | 2.94 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | 2.80 | 3.40 | 2.13 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ENG L2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | 2.07 | 3.35 | 2.94 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.45 | 4.20 | 5.10 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.30 | 3.35 | 2.58 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.54 | 4.20 | 4.70 | 0.96 | 1 | 0.86 | H | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.18 | 3.60 | 2.75 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.34 | 3.45 | 2.48 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
ENG L2 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.55 | 3.90 | 4.65 | 1.02 | 1 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Newport County |
Newport County |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 22-10-2024 | Khách | Gillingham | 3 Ngày |
ENG L2 | 26-10-2024 | Chủ | Fleetwood Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 09-11-2024 | Khách | Tranmere Rovers | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 22-10-2024 | Chủ | Colchester United | 3 Ngày |
ENG L2 | 26-10-2024 | Khách | Morecambe | 7 Ngày |
ENG L2 | 09-11-2024 | Chủ | Accrington Stanley | 21 Ngày |