Malaga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-JuanpeTiền vệ00000000
2Jokin GabilondoHậu vệ00000006.29
6Ramón EnríquezTiền vệ00000000
26Antonio CorderoTiền đạo10000106.37
25Sergio Castel MartinezTiền đạo10020006.52
Thẻ vàng
9Roko BaturinaTiền đạo00000000
1Alfonso HerreroThủ môn00000008.34
Thẻ đỏ
3Carlos PugaHậu vệ10000006.1
Thẻ vàng
5Álex PastorHậu vệ00010006.3
4Einar GalileaHậu vệ00000006.27
14Victor GarciaHậu vệ00000006.3
22Dani LorenzoTiền vệ00000006.39
12Manu MolinaTiền vệ10010006.46
29Izan Merino RodríguezHậu vệ00000006.11
10David LarrubiaTiền vệ20020006.74
-Dionisio Emmanuel Villalba RojanoTiền đạo10000006.07
11Kevin Villodres MedinaTiền vệ20010006.2
18Dani SánchezHậu vệ00000000
21Yanis RahmaniTiền đạo00000000
35Aarón OchoaTiền vệ00000006
20Nelson MonteHậu vệ00000000
13Carlos López NoguerasThủ môn00000000
24Julen LobeteTiền đạo00000006.03
Real Oviedo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alberto del MoralTiền vệ00000000
-Miguel Narváez-00000000
32Alejandro Suarez CarderoTiền vệ00000006.77
16Jaime SeoaneTiền vệ10010006.75
-Daniel·ParaschivTiền vệ20000005.07
-Álvaro LemosTiền đạo00000000
-Haissem HassanTiền đạo10000016.23
20Francisco Fumaca Mascarenhas Costa PessoahasTiền đạo00000000
-A. Alhassane-00000006.82
24Lucas AhijadoHậu vệ00000000
-Aarón EscandellThủ môn00000007.36
15Oier Luengo RedondoHậu vệ00000006.66
Thẻ vàng
4David CostasHậu vệ00000006.31
12Dani CalvoHậu vệ10010007.25
21Carlos PomaresHậu vệ10020007.03
8Santi CazorlaTiền vệ00040007.92
-Kwasi SiboTiền vệ10010006.66
11Santiago ColombattoTiền vệ10000006.65
-Ilyas ChairaTiền đạo30010015.57
14Alexandre AlemãoTiền đạo20050005.98
17Sebas MoyanoTiền đạo40020006.85

Malaga vs Real Oviedo ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues