So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
0.99
0.91
2.5
0.89
3.25
3.45
1.99
Live
0.92
-0.5
0.96
0.85
2.5
-0.99
3.40
3.50
1.93
Run
-0.74
0
0.61
-0.22
2.5
0.08
15.00
1.06
11.00
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.98
2.75
0.83
3.20
3.70
1.85
Live
0.85
-0.5
0.95
0.82
2.5
0.97
3.30
3.90
1.90
Run
0.72
0
-0.93
-0.19
2.5
0.11
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.98
0.94
2.5
0.90
3.20
3.30
1.98
Live
0.94
-0.5
0.96
0.85
2.5
-0.97
3.35
3.40
1.96
Run
-0.75
0
0.65
-0.31
2.5
0.22
9.10
1.20
6.40
188betSớm
0.84
-0.5
1.00
0.92
2.5
0.90
3.25
3.45
1.99
Live
0.91
-0.5
0.99
0.87
2.5
-0.99
3.40
3.50
1.93
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
19.50
1.01
16.50
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.96
0.92
2.5
0.90
3.39
3.17
1.96
Live
0.89
-0.5
-0.99
0.99
2.5
0.89
3.43
3.21
2.01
Run
-0.84
0
0.74
-0.11
2.5
0.01
13.50
1.07
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Austria Lustenau
ChủHòaKhách
SV Ried
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Austria LustenauSo Sánh Sức MạnhSV Ried
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-11] Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153931112181120.0%
7061566110.0%
83326612837.5%
6330511250.0%
[AUT 2.Liga-1] SV Ried
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161123311235168.8%
851218816262.5%
861113419175.0%
62131112733.3%

Thành tích đối đầu

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Austria LustenauSV Ried
SV RiedAustria Lustenau
Austria LustenauSV Ried
SV RiedAustria Lustenau
SV RiedAustria Lustenau
Austria LustenauSV Ried
Austria LustenauSV Ried
SV RiedAustria Lustenau
SV RiedAustria Lustenau
Austria LustenauSV Ried
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D106-05-232 - 2
(1 - 0)
7 - 52.373.552.67H0.8301.05HT
AUT D129-04-234 - 4
(1 - 3)
9 - 22.083.503.20H0.840.251.04TT
AUT D123-10-220 - 0
(0 - 0)
4 - 32.453.652.51H0.9200.96HX
AUT D130-07-221 - 0
(1 - 0)
4 - 91.893.603.65B0.890.50.99BX
AUT D228-02-201 - 0
(1 - 0)
7 - 61.454.205.10B0.8211.00HX
AUT D202-08-191 - 1
(1 - 0)
9 - 72.263.602.61H1.080.250.80TX
AUT D217-05-190 - 0
(0 - 0)
10 - 23.603.551.85H1.00-0.50.88BX
AUT D228-10-181 - 0
(0 - 0)
8 - 21.813.753.55B1.030.750.85BX
AUT D220-04-182 - 0
(1 - 0)
5 - 31.494.205.20B0.9010.98BX
AUT D201-12-170 - 0
(0 - 0)
3 - 73.353.601.90H0.95-0.50.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
FC LieferingAustria Lustenau
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Austria LustenauSturm Graz (Youth)
KapfenbergAustria Lustenau
Austria LustenauFC Wil 1900
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
SV HornAustria Lustenau
Austria LustenauRapid Vienna (Youth)
St.PoltenAustria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D206-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.143.752.72T0.940.250.88TX
AUT D227-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 81.993.503.20H0.990.50.83TX
AUT D221-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.444.705.10H0.961.250.86TX
AUT D213-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.423.452.51T0.8800.94TX
INT CF05-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.883.853.05T0.880.50.88TX
AUT D230-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 12.133.353.00H0.890.250.93TX
AUT CUP27-08-241 - 3
(0 - 1)
8 - 22.043.452.94T0.810.250.95TT
AUT D223-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 53.203.551.99T0.83-0.50.99TT
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 81.554.154.70H0.9710.85TT
AUT D209-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.633.652.23H0.80-0.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

SV Ried            
Chủ - Khách
SV RiedSt.Polten
SV RiedRapid Vienna (Youth)
SKU AmstettenSV Ried
SV RiedASK Voitsberg
LafnitzSV Ried
SV RiedSturm Graz
SV RiedFC Liefering
Floridsdorfer ACSV Ried
SV RiedSV Horn
SV Stripfing WeidenSV Ried
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D206-10-242 - 4
(1 - 1)
3 - 21.444.405.501.021.250.80T
AUT D227-09-242 - 3
(2 - 2)
6 - 31.355.006.201.001.50.82T
AUT D222-09-242 - 3
(2 - 1)
5 - 75.504.501.430.84-1.250.98T
AUT D213-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.305.007.500.921.50.90X
AUT D231-08-240 - 3
(0 - 0)
5 - 46.004.901.371.00-1.250.82X
AUT CUP28-08-241 - 3
(1 - 3)
6 - 44.604.201.510.88-10.88T
AUT D224-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.464.505.101.031.250.79X
AUT D216-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 44.303.901.630.96-0.750.86X
AUT D209-08-244 - 0
(2 - 0)
6 - 21.206.209.300.9820.84T
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 65.404.501.440.81-1.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Austria LustenauSo sánh số liệuSV Ried
  • 12Tổng số ghi bàn19
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.9
  • 5Tổng số mất bàn12
  • 0.5Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
SV Ried
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Austria Lustenau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem00.0%350.0%Xem
SV Ried
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Austria LustenauThời gian ghi bànSV Ried
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Austria LustenauChi tiết về HT/FTSV Ried
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    4
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Austria LustenauSố bàn thắng trong H1&H2SV Ried
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D226-10-2024KháchSC Bregenz8 Ngày
AUT D202-11-2024ChủSKU Amstetten15 Ngày
AUT D209-11-2024KháchFirst Wien 189422 Ngày
SV Ried
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D226-10-2024ChủKapfenberg8 Ngày
AUT D202-11-2024KháchTrenkwalder Admira Wacker15 Ngày
AUT D209-11-2024KháchSturm Graz (Youth)22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Austria Lustenau
Chấn thương
SV Ried
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng68.8% [11]
  • [9] 60.0%Hòa12.5% [11]
  • [3] 20.0%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng37.5% [6]
  • [6] 40.0%Hòa6.3% [1]
  • [1] 6.7%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.94
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [7] 63.64%Hòa11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Austria Lustenau VS SV Ried ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues