So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.82
0.90
3.25
0.90
1.35
5.00
6.20
Live
0.79
1.25
-0.92
0.99
3.25
0.87
1.34
5.00
6.50
Run
0.84
0.75
-0.96
0.86
5.75
1.00
1.54
3.40
6.20
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.90
3.25
0.90
1.36
5.00
6.50
Live
0.95
1.5
0.85
0.95
3.25
0.85
1.36
5.00
7.00
Run
0.92
0.5
0.87
0.72
5
-0.93
1.90
2.40
7.00
Mansion88Sớm
-0.97
1.5
0.83
0.94
3.25
0.90
1.36
4.60
6.00
Live
-0.96
1.5
0.86
0.98
3.25
0.90
1.35
4.90
6.20
Run
-0.33
0.25
0.23
-0.22
5.5
0.14
23.00
3.60
1.29
188betSớm
-0.99
1.5
0.83
0.91
3.25
0.91
1.35
5.00
6.20
Live
0.80
1.25
-0.90
0.98
3.25
0.90
1.36
4.95
6.20
Run
0.86
0.75
-0.96
0.88
5.75
1.00
1.58
3.30
6.00
SbobetSớm
-0.96
1.5
0.80
0.92
3.25
0.90
1.35
4.61
6.10
Live
0.99
1.5
0.91
1.00
3.25
0.88
1.33
4.83
6.80
Run
0.19
0
-0.29
-0.27
5.5
0.17
2.44
1.79
7.40

Bên nào sẽ thắng?

SV Ried
ChủHòaKhách
Rapid Vienna (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SV RiedSo Sánh Sức MạnhRapid Vienna (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-1] SV Ried
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161123311235168.8%
851218816262.5%
861113419175.0%
64111131366.7%
[AUT 2.Liga-8] Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735292424846.7%
741214713657.1%
83231517111137.5%
631215121050.0%

Thành tích đối đầu

SV Ried            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

SV Ried            
Chủ - Khách
SV RiedASK Voitsberg
LafnitzSV Ried
SV RiedSturm Graz
SV RiedFC Liefering
Floridsdorfer ACSV Ried
SV RiedSV Horn
SV Stripfing WeidenSV Ried
Sc RothisSV Ried
SV RiedDebrecin VSC
Dynamo Ceske BudejoviceSV Ried
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D213-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.305.007.50H0.921.50.90TX
AUT D231-08-240 - 3
(0 - 0)
5 - 46.004.901.37T1.00-1.250.82TX
AUT CUP28-08-241 - 3
(1 - 3)
6 - 44.604.201.51B0.88-10.88BT
AUT D224-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.464.505.10T1.031.250.79TX
AUT D216-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 44.303.901.63T0.96-0.750.86TX
AUT D209-08-244 - 0
(2 - 0)
6 - 21.206.209.30T0.9820.84TT
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 65.404.501.44T0.81-1.251.01BX
AUT CUP28-07-240 - 11
(0 - 6)
1 - 86.605.301.28T0.81-1.751.01TT
INT CF19-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 61.544.254.20H0.9010.80TX
INT CF13-07-244 - 2
(2 - 0)
11 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
First Wien 1894Rapid Vienna (Youth)
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)ASK Voitsberg
Austria LustenauRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Sturm Graz (Youth)
SV HornRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Stadlau
LASK (Youth)Rapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)KFC Komarno
Rapid Vienna (Youth)Sturm Graz (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D220-09-243 - 1
(3 - 0)
3 - 51.943.753.150.940.50.88T
AUT D217-09-243 - 1
(2 - 0)
10 - 32.153.602.780.980.250.90T
AUT D224-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 31.993.753.000.990.50.83T
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 81.554.154.700.9710.85T
AUT D210-08-244 - 2
(3 - 1)
6 - 31.973.702.920.970.50.85T
AUT D202-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 22.363.552.530.8400.98T
INT CF18-07-245 - 0
(1 - 0)
11 - 2
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 2)
-
INT CF10-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 72.173.702.390.7600.94X
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
5 - 72.144.002.320.7700.93H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%

SV RiedSo sánh số liệuRapid Vienna (Youth)
  • 26Tổng số ghi bàn25
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.5
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

SV Ried
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
SV Ried
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Rapid Vienna (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SV RiedThời gian ghi bànRapid Vienna (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SV RiedChi tiết về HT/FTRapid Vienna (Youth)
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
SV RiedSố bàn thắng trong H1&H2Rapid Vienna (Youth)
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SV Ried
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D204-10-2024ChủSt.Polten7 Ngày
AUT D219-10-2024KháchAustria Lustenau22 Ngày
AUT D226-10-2024ChủKapfenberg29 Ngày
Rapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D205-10-2024ChủFloridsdorfer AC8 Ngày
AUT D219-10-2024KháchKapfenberg22 Ngày
AUT D226-10-2024ChủLafnitz29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

SV Ried
Chấn thương
Rapid Vienna (Youth)

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 68.8%Thắng46.7% [7]
  • [2] 12.5%Hòa20.0% [7]
  • [3] 18.8%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng20.0% [3]
  • [1] 6.3%Hòa13.3% [2]
  • [2] 12.5%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

SV Ried VS Rapid Vienna (Youth) ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues