So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
-0.99
0.98
2.25
0.78
2.78
3.15
2.27
Live
0.92
-0.25
0.92
-0.99
2.25
0.81
3.05
3.20
2.19
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.90
2.25
0.90
2.50
3.20
2.50
Live
0.83
-0.25
0.98
1.00
2.25
0.80
3.00
3.20
2.15
Run
-0.95
0
0.75
-0.15
6.5
0.09
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.84
0.95
2.25
0.81
3.25
3.10
2.04
Live
0.84
-0.25
1.00
1.00
2.25
0.82
3.05
3.05
2.14
Run
1.00
0
0.80
-0.20
6.5
0.08
100.00
7.60
1.02
188betSớm
0.76
-0.25
-0.98
0.99
2.25
0.79
2.78
3.15
2.27
Live
0.93
-0.25
0.93
-0.98
2.25
0.82
3.05
3.20
2.19
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.98
2.25
0.82
2.82
2.93
2.24
Live
0.91
-0.25
0.93
1.00
2.25
0.82
3.16
3.02
2.11
Run
0.85
0
0.99
-0.21
6.5
0.07
40.00
8.40
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Standard Sumgayit
ChủHòaKhách
Turan Tovuz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard SumgayitSo Sánh Sức MạnhTuran Tovuz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-6] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186210152620633.3%
9504111015555.6%
91264165611.1%
60152910.0%
[AZE Premier League-3] Turan Tovuz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18882241532344.4%
953111718255.6%
935113814433.3%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Turan TovuzStandard Sumgayit
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitTuran Tovuz
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitTuran Tovuz
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitTuran Tovuz
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitTuran Tovuz
Turan TovuzStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D111-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.623.152.37B0.9800.78BX
AZE D119-04-241 - 4
(0 - 2)
8 - 02.013.303.15T0.760.251.00TT
AZE D118-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.353.102.84H1.070.250.77TX
AZE D102-12-232 - 2
(0 - 2)
2 - 52.043.253.30H1.040.50.80TT
AZE D123-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 72.773.052.42H1.0500.79HX
AZE D131-03-232 - 3
(2 - 1)
1 - 71.832.963.75T0.830.50.87TT
AZE D130-01-232 - 1
(1 - 1)
5 - 52.583.152.42T0.9400.82TT
AZE D128-10-221 - 0
(0 - 0)
2 - 32.343.302.58B0.8201.00BX
AZE D126-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 21.603.554.65H0.830.750.93TX
AZE D120-05-132 - 1
(2 - 0)
- 2.703.202.30B0.80-0.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitQarabag
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitZira FK
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabail
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitFK Kapaz Ganca
Fehervar VideotonStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D106-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 96.904.601.32B0.98-1.250.78BX
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.603.504.80H0.830.750.93TX
AZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 23.902.981.89B0.90-0.50.86BH
AZE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3B
AZE D130-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 92.163.053.05B0.890.250.93BX
AZE D125-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 31.853.203.75B0.850.50.97BT
AZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 21.893.203.55T0.890.50.87TT
AZE D111-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.623.152.37B0.9800.78BX
AZE D103-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.803.203.95T0.800.51.04TX
UEFA ECL31-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 51.493.905.10H0.9310.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Turan Tovuz            
Chủ - Khách
Turan TovuzZira FK
Samaxı FCTuran Tovuz
Turan TovuzAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuTuran Tovuz
Turan TovuzSabail
QarabagTuran Tovuz
FK Kapaz GancaTuran Tovuz
Turan TovuzStandard Sumgayit
FC Neftci BakuTuran Tovuz
Turan TovuzFK Kapaz Ganca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D106-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.523.052.520.8800.88X
AZE D129-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.623.252.321.0300.79T
AZE D121-09-241 - 2
(0 - 1)
4 - 11.693.404.300.910.750.91T
AZE D115-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 101.873.403.450.9100.91T
AZE D130-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.843.503.400.840.50.98X
AZE D124-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 41.334.706.400.781.250.98X
AZE D117-08-240 - 3
(0 - 2)
6 - 34.003.451.720.81-0.750.95T
AZE D111-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.623.152.37B0.9800.78BX
AZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2
AZE D126-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.733.803.850.930.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Standard SumgayitSo sánh số liệuTuran Tovuz
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn6
  • 1.1Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Turan Tovuz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Turan Tovuz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Standard SumgayitThời gian ghi bànTuran Tovuz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Standard SumgayitChi tiết về HT/FTTuran Tovuz
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Standard SumgayitSố bàn thắng trong H1&H2Turan Tovuz
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D126-10-2024KháchSabail7 Ngày
AZE D102-11-2024ChủSabah FK Baku14 Ngày
AZE D109-11-2024KháchAraz Nakhchivan21 Ngày
Turan Tovuz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D126-10-2024ChủFK Kapaz Ganca7 Ngày
AZE D102-11-2024ChủQarabag14 Ngày
AZE D109-11-2024KháchSabail21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng44.4% [8]
  • [2] 11.1%Hòa44.4% [8]
  • [10] 55.6%Bại11.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng16.7% [3]
  • [0] 0.0%Hòa27.8% [5]
  • [4] 22.2%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa55.56% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Standard Sumgayit VS Turan Tovuz ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues