So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.15
3.20
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
2.15
3.20
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Ajka
ChủHòaKhách
Dafuji cloth MTE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC AjkaSo Sánh Sức MạnhDafuji cloth MTE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 6T 1H 1B
    1T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-11] FC Ajka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154652023181126.7%
9252111011922.2%
621391371133.3%
6222911833.3%
[HUN NBⅡ-12] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144642024181228.6%
823391491425.0%
623111109833.3%
6213512733.3%

Thành tích đối đầu

FC Ajka            
Chủ - Khách
FC AjkaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFC Ajka
Dafuji cloth MTEFC Ajka
FC AjkaDafuji cloth MTE
FC AjkaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFC Ajka
FC AjkaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFC Ajka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E04-02-243 - 1
(2 - 1)
1 - 4T
HUN D2E06-08-232 - 0
(2 - 0)
2 - 8B
HUN D2E11-12-221 - 2
(0 - 1)
4 - 52.213.102.89T0.960.250.86TT
HUN D2E31-07-223 - 0
(3 - 0)
- T
HUN D2E08-05-222 - 0
(1 - 0)
6 - 3T
HUN D2E24-11-211 - 1
(0 - 0)
1 - 32.223.502.62H1.030.250.79TX
HUN D2E08-03-202 - 0
(1 - 0)
4 - 7T
HUN D2E15-09-191 - 3
(1 - 1)
2 - 4T

Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Ajka            
Chủ - Khách
Nagykanizsai TE 1866FC Ajka
VasasFC Ajka
FC AjkaKisvarda FC
Budapest HonvedFC Ajka
FC AjkaSzeged Csanad
BekescsabaFC Ajka
FC AjkaSzentlorinc SE
FC AjkaTatabanya
FC AjkaVeszprem
FC AjkaCsakvari TK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup14-09-242 - 2
(2 - 2)
4 - 6H
HUN D2E01-09-243 - 2
(0 - 1)
9 - 2B
HUN D2E25-08-243 - 2
(2 - 0)
3 - 5T
HUN D2E18-08-241 - 2
(1 - 1)
8 - 3T
HUN D2E11-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6H
HUN D2E04-08-243 - 0
(1 - 0)
- B
HUN D2E28-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 61.883.253.60B0.880.50.88BX
INT CF21-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 5T
INT CF17-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4T
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Dafuji cloth MTEFerencvarosi TC
Dafuji cloth MTEKozarmisleny SE
TatabanyaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Dafuji cloth MTEVasas
Kisvarda FCDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
Dafuji cloth MTEHNK Gorica
ND GoricaDafuji cloth MTE
NK PrimorjeDafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup15-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8
HUN D2E01-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6
HUN D2E25-08-241 - 2
(1 - 2)
1 - 5
HUN D2E18-08-240 - 5
(0 - 3)
4 - 8
HUN D2E12-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 73.253.651.930.89-0.50.93X
HUN D2E04-08-241 - 2
(0 - 2)
12 - 11.963.353.200.960.50.88T
HUN D2E28-07-243 - 3
(0 - 1)
2 - 9
INT CF20-07-243 - 0
(2 - 0)
1 - 8
INT CF17-07-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3
INT CF13-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.823.451.980.94-0.250.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

FC AjkaSo sánh số liệuDafuji cloth MTE
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ajka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
FC Ajka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC AjkaThời gian ghi bànDafuji cloth MTE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC AjkaChi tiết về HT/FTDafuji cloth MTE
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FC AjkaSố bàn thắng trong H1&H2Dafuji cloth MTE
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ajka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E29-09-2024KháchTatabanya7 Ngày
HUN D2E06-10-2024ChủKozarmisleny SE14 Ngày
HUN D2E20-10-2024ChủKazincbarcika28 Ngày
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E29-09-2024ChủSOROKSAR7 Ngày
HUN D2E06-10-2024KháchMezokovesd Zsory14 Ngày
HUN D2E20-10-2024ChủCsakvari TK28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng28.6% [4]
  • [6] 40.0%Hòa42.9% [4]
  • [5] 33.3%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng14.3% [2]
  • [5] 33.3%Hòa21.4% [3]
  • [2] 13.3%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 44.44%Hòa44.44% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Ajka VS Dafuji cloth MTE ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues