Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Dominik JavorcekHậu vệ00000000
14Max·GeschwillHậu vệ00000000
7Steven SkrzybskiTiền đạo00000006.04
15Marvin SchulzTiền vệ00000000
23Lasse·RosenboomHậu vệ00000000
27Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000006.35
18Shuto MachinoTiền đạo00000006.64
21Thomas DahneThủ môn00000000
20Jann-Fiete ArpTiền đạo00000000
1Timon WeinerThủ môn00000006.18
6Marko IvezicTiền vệ00000006.23
4Patrick ErrasHậu vệ00000006.75
3Marco KomendaHậu vệ00000006.96
Thẻ vàng
17Timo BeckerHậu vệ10010006.66
22Nicolai·RembergTiền vệ30000006.35
24Magnus KnudsenTiền vệ00000006.14
37Armin GigovicTiền vệ10020006.05
8Finn Dominik PorathTiền vệ10010007.51
11Alexander BernhardssonTiền vệ00000006.74
9Benedikt PichlerTiền đạo10000005.59
1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Woo-Yeong JeongTiền vệ10000006.89
5Danilho DoekhiHậu vệ00000006.59
2Kevin VogtHậu vệ00010008.03
Thẻ đỏ
4Diogo LeiteHậu vệ00000006.33
36aljoscha kemleinTiền vệ10100007.22
Bàn thắng
8Rani KhediraTiền vệ00000005.9
15Tom Alexander RotheHậu vệ10011007.99
19Janik HabererTiền vệ00000000
10Kevin VollandTiền đạo00000000
17Jordan SiebatcheuTiền đạo00000006.56
37Alexander SchwolowThủ môn00000000
26Jérôme RoussillonHậu vệ00000000
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000000
1Frederik RønnowThủ môn00000006.63
Thẻ vàng
24Robert SkovTiền đạo00000000
20László BénesTiền vệ00000006.12
28Christopher TrimmelHậu vệ30000005.95
21Tim SkarkeTiền vệ00000006.82
16Benedict HollerbachTiền đạo10010006.24
7Yorbe VertessenTiền đạo10020005.51

Holstein Kiel vs 1. FC Union Berlin ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues