Empoli
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Devis VasquezThủ môn00000006.8
99Sebastiano EspositoTiền đạo40000116.62
29Lorenzo ColomboTiền vệ10000005.82
-Bogdan PopovTiền đạo00000000
13Liberato CacaceHậu vệ00000006.5
-Francesco CaputoTiền đạo00000006.6
-Niccolò ChiorraThủ môn00000000
19Emmanuel EkongTiền đạo00000006.89
-Gabriele GuarinoHậu vệ00000000
35Luca MarianucciHậu vệ00000000
12Jacopo SeghettiThủ môn00000000
17Ola SolbakkenTiền đạo10020006.53
-Steven ShpendiTiền đạo00000000
-Petar StojanovićHậu vệ00000000
-Sebastian WalukiewiczHậu vệ00000006.15
34Ardian IsmajliHậu vệ10000007.06
21Mattia VitiHậu vệ10000006.54
11Emmanuel GyasiTiền vệ10010006.08
-Jacopo FazziniTiền vệ00030006.28
Thẻ vàng
6Liam HendersonTiền vệ10000006.78
93Youssef MalehTiền vệ10000006.06
3Giuseppe PezzellaTiền vệ00000005.97
31Lorenzo TostoHậu vệ00000000
2Saba GoglichidzeHậu vệ00000000
-Nicolas HaasTiền vệ00000006.67
Monza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
38Warren BondoTiền vệ00000006.15
27Mattia ValotiTiền vệ00000000
-Alessandro SorrentinoThủ môn00000000
12Stefano SensiTiền vệ00000000
47Dany MotaTiền đạo00010006.77
24Mirko MarićTiền đạo00000000
6Roberto GagliardiniTiền vệ00000006.66
33Danilo D'AmbrosioHậu vệ00000000
-Marco D'AlessandroTiền vệ00000000
44Andrea CarboniHậu vệ00000000
10Gianluca CaprariTiền đạo00000006.17
13Pedro PereiraTiền vệ00000000
21Semuel PizzignaccoThủ môn00000007.53
Thẻ đỏ
4Armando IzzoHậu vệ00000006.29
22Pablo MaríHậu vệ00000006.69
5Luca CaldirolaHậu vệ10000006.35
19Samuele BirindelliHậu vệ10000005.55
32Matteo PessinaTiền vệ00000006.59
-Davide BettellaHậu vệ00000000
77Giorgos KyriakopoulosHậu vệ00000005.75
14Daniel MaldiniTiền vệ10020005.68
Thẻ vàng
80Samuele VignatoTiền vệ00000005.96
37Andrea PetagnaTiền đạo30010006.52
69Andrea MazzaThủ môn00000000

Empoli vs Monza ngày 18-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues