Togo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Malcolm BarcolaThủ môn00000000
20Sadik FofanaTiền vệ00000000
6Kodjo·AziangbeTiền vệ00000006.54
4K. HoleteHậu vệ00000000
14Roger AholouTiền vệ10000006.19
-Khaled NareyTiền vệ10000006.11
-W.Ouro-Gneni-00000005.06
Thẻ vàng
13Mawouna AmevorHậu vệ00000006.08
21Dakonam Ortega DjenéHậu vệ00010006.07
Thẻ vàng
10Y. AgbagnoTiền đạo20000105.89
15Jacques-Alaixys RomaoHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
17Karim DermaneTiền vệ00030006.68
2Kevin BomaHậu vệ00000000
9Gustave AkuesonHậu vệ10000006.87
12Atte YoussifouTiền vệ10010006.7
3Kwame Franck Elie MawuenaTiền đạo00000000
-M. Ouattara-00000000
-Mansour tagba ouroTiền đạo00000006.53
-M. TchakeiTiền vệ10000106.53
7Euloge Placca FessouTiền đạo20001006.56
18Thibault KlidjéTiền đạo10100008.07
Bàn thắng
8Kevin DenkeyTiền đạo30030005.62
Algeria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Baghdad BounedjahTiền đạo60000015.2
-Oussama BenbotThủ môn00000000
-S. RadouaniHậu vệ00000000
-Ibrahim MazaTiền vệ00000006.76
17Mohamed Amine MadaniHậu vệ00000000
12Yassine BenziaTiền vệ00000000
18Mohamed El Amine AmouraTiền đạo20101008.41
Bàn thắng
2Aïssa MandiHậu vệ00000006.54
5Ahmed ToubaHậu vệ00000000
4Mohamed Amine·TougaiHậu vệ00000006.45
21Ramy BensebainiHậu vệ20010006.43
15Rayan Aït NouriTiền vệ00040008.22
19Adem ZorganeTiền vệ00000006.35
22Ahmed KendouciTiền vệ00000000
11Amine GouiriTiền đạo10100008.46
Bàn thắngThẻ đỏ
-Z. BouhalfayaThủ môn00000000
-Hicham BoudaouiTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
3Mohamed FarsiTiền vệ00001006.6
1Alexis GuendouzThủ môn00000006.51
6Ramiz ZerroukiTiền vệ00011006.22
7Riyad MahrezTiền đạo20000117.22
-Houssem AouarTiền vệ30100007.69
Bàn thắng
10Saïd BenrahmaTiền vệ40210008.36
Bàn thắng

Algeria vs Togo ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues