[CAF AFCON-2] Sudan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 2 | 33.3% |
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 | 2 | 66.7% |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 | 4 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | 12 | 66.7% |
[CAF AFCON-3] Niger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 3 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 3 | 33.3% |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
Sudan |
Chủ - Khách |
---|
SudanNiger |
SudanNiger |
SudanNiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 26-08-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 22-08-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CAF SC | 18-02-11 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.74 | 3.30 | 4.20 | H | 0.74 | 0.5 | 1.08 | T | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sudan |
Chủ - Khách |
---|
South SudanSudan |
MauritaniaSudan |
SudanTanzania |
Guinea BissauSudan |
SudanGuinea Bissau |
BangladeshSudan |
SudanDemocratic Rep Congo |
SudanTogo |
SudanChad |
SudanChad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | 3.10 | 2.93 | 2.05 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
WCPAF | 06-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | 1.79 | 3.30 | 3.90 | T | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | X |
INT FRL | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 25-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 2.19 | 3.15 | 3.25 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WCPAF | 19-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | 4.20 | 3.40 | 1.76 | T | 1.00 | -0.5 | 0.76 | T | X |
WCPAF | 16-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 14 | 3.20 | 3.05 | 2.16 | H | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | H |
INT FRL | 20-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 17-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Niger |
Chủ - Khách |
---|
Burkina FasoNiger |
NigerTogo |
SenegalNiger |
NigerZambia |
NigerTanzania |
LibyaNiger |
NigerSomalia |
NigerUganda |
TanzaniaNiger |
NigerAlgeria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.58 | 3.05 | 2.76 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
INT FRL | 08-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.09 | 7.20 | 15.50 | 0.92 | 2.25 | 0.84 | X | ||
WCPAF | 21-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | 5.90 | 3.80 | 1.45 | 0.91 | -1 | 0.85 | T | ||
WCPAF | 18-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.15 | 3.00 | 2.22 | 0.83 | -0.25 | 0.93 | X | ||
INT FRL | 17-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.35 | 4.50 | 6.40 | 0.87 | 1.25 | 0.95 | T | ||
CAF NC | 07-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | 4.40 | 3.10 | 1.75 | 0.76 | -0.75 | 1.00 | H | ||
CAF NC | 18-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.09 | 2.94 | 3.30 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
CAF NC | 27-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 10.50 | 5.50 | 1.18 | 0.94 | -1.75 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 06-09-2024 | Khách | Angola | 4 Ngày |
CAF NC | 11-10-2024 | Khách | Ghana | 39 Ngày |
CAF NC | 15-10-2024 | Chủ | Ghana | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 06-09-2024 | Chủ | Ghana | 4 Ngày |
CAF NC | 11-10-2024 | Khách | Angola | 39 Ngày |
CAF NC | 15-10-2024 | Chủ | Angola | 43 Ngày |