Bên nào sẽ thắng?

Sudan
ChủHòaKhách
Niger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SudanSo Sánh Sức MạnhNiger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-2] Sudan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222468233.3%
3210307266.7%
301216140.0%
64021031266.7%
[CAF AFCON-3] Niger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213767333.3%
3111524333.3%
3102243233.3%
612357516.7%

Thành tích đối đầu

Sudan            
Chủ - Khách
SudanNiger
SudanNiger
SudanNiger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-08-213 - 0
(1 - 0)
- T
INT FRL22-08-211 - 2
(0 - 1)
- B
CAF SC18-02-111 - 1
(1 - 0)
- 1.743.304.20H0.740.51.08TH

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Sudan            
Chủ - Khách
South SudanSudan
MauritaniaSudan
SudanTanzania
Guinea BissauSudan
SudanGuinea Bissau
BangladeshSudan
SudanDemocratic Rep Congo
SudanTogo
SudanChad
SudanChad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 3
(0 - 1)
7 - 33.102.932.05T0.90-0.250.80TT
WCPAF06-06-240 - 2
(0 - 2)
4 - 21.793.303.90T0.790.50.97TX
INT FRL19-05-240 - 1
(0 - 0)
- B
INT FRL25-03-242 - 1
(2 - 1)
3 - 22.193.153.25B0.910.250.91BT
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
- T
INT FRL14-03-240 - 3
(0 - 0)
- T
WCPAF19-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 114.203.401.76T1.00-0.50.76TX
WCPAF16-11-231 - 1
(1 - 1)
7 - 143.203.052.16H0.88-0.250.88BH
INT FRL20-10-231 - 1
(0 - 0)
- H
INT FRL17-10-231 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Niger            
Chủ - Khách
Burkina FasoNiger
NigerTogo
SenegalNiger
NigerZambia
NigerTanzania
LibyaNiger
NigerSomalia
NigerUganda
TanzaniaNiger
NigerAlgeria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
-
INT FRL22-03-241 - 2
(0 - 0)
4 - 22.583.052.760.8400.98T
INT FRL08-01-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.097.2015.500.922.250.84X
WCPAF21-11-232 - 1
(2 - 0)
0 - 65.903.801.450.91-10.85T
WCPAF18-11-230 - 1
(0 - 0)
5 - 23.153.002.220.83-0.250.93X
INT FRL17-10-231 - 1
(0 - 0)
-
INT FRL14-10-233 - 0
(2 - 0)
3 - 31.354.506.400.871.250.95T
CAF NC07-09-230 - 2
(0 - 2)
7 - 44.403.101.750.76-0.751.00H
CAF NC18-06-231 - 0
(0 - 0)
8 - 52.092.943.300.820.251.00X
CAF NC27-03-230 - 1
(0 - 1)
3 - 610.505.501.180.94-1.750.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

SudanSo sánh số liệuNiger
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 5Tổng số mất bàn11
  • 0.5Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%
SudanThời gian ghi bànNiger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sudan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024KháchAngola4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchGhana39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủGhana43 Ngày
Niger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024ChủGhana4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchAngola39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủAngola43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [2]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Sudan VS Niger ngày 04-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues