So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.92
0.79
2.75
-0.99
3.15
3.55
1.92
Live
0.98
-0.5
0.84
0.95
3
0.85
3.40
3.80
1.84
Run
0.96
-0.75
0.86
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-0.75
1.00
-0.97
3
0.83
3.75
3.75
1.73
Live
0.95
-0.5
0.90
-0.97
3
0.83
3.40
3.70
1.83
Run
0.65
-0.25
-0.83
-0.25
0.5
0.17
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.83
0.74
2.75
1.00
3.25
3.60
1.88
Live
0.99
-0.5
0.85
0.73
2.75
-0.92
3.25
3.70
1.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
-0.5
0.93
0.80
2.75
-0.98
3.15
3.55
1.92
Live
0.98
-0.75
0.86
0.96
3
0.86
3.45
3.80
1.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.91
-0.5
0.91
0.77
2.75
-0.97
3.20
3.28
1.91
Live
0.96
-0.5
0.88
0.96
3
0.86
3.35
3.44
1.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

TSV Steinbach Haiger
ChủHòaKhách
TSG Hoffenheim (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSV Steinbach HaigerSo Sánh Sức MạnhTSG Hoffenheim (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-7] TSV Steinbach Haiger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20965232533745.0%
10622141020460.0%
1034391513830.0%
63126101050.0%
[GER Regionalliga-1] TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201352501844165.0%
962127820266.7%
11731231024163.6%
65011541583.3%

Thành tích đối đầu

TSV Steinbach Haiger            
Chủ - Khách
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg11-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 21.973.553.05H0.970.50.85TX
GER Reg17-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 64.054.051.59T0.98-0.750.78TX
GER Reg16-09-230 - 1
(0 - 0)
14 - 42.083.752.68T0.880.250.94TX
GER Reg19-03-230 - 0
(0 - 0)
6 - 72.513.602.26H1.0100.81HX
GER Reg09-09-220 - 3
(0 - 2)
11 - 21.823.553.50B0.820.51.00BT
GER Reg14-05-220 - 2
(0 - 2)
6 - 53.503.501.82T1.00-0.50.82TX
GER Reg20-11-213 - 3
(0 - 2)
8 - 41.823.703.35H0.820.51.00TT
GER Reg20-03-211 - 1
(1 - 0)
8 - 84.103.901.62H0.96-0.750.86BX
GER Reg03-10-202 - 0
(0 - 0)
8 - 61.613.804.25T0.860.750.96TX
GER Reg11-10-192 - 2
(1 - 1)
4 - 53.403.501.85H0.99-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

TSV Steinbach Haiger            
Chủ - Khách
FreibergTSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerFSV Frankfurt
TSV Steinbach HaigerKickers Offenbach
SC Freiburg (Youth)TSV Steinbach Haiger
Goppinger SVTSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerAstoria Walldorf
FC GiessenTSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerVillingen
FC 08 HombrugTSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerEintracht Frankfurt (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg30-11-244 - 0
(4 - 0)
4 - 32.243.502.59B1.010.250.75BT
GER Reg23-11-242 - 1
(0 - 1)
9 - 92.333.502.47T0.8500.97TT
GER Reg16-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.943.502.02T1.02-0.250.80TX
GER Reg09-11-243 - 0
(2 - 0)
13 - 52.163.502.70B0.940.250.88BT
GER Reg02-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 64.354.101.55H0.82-11.00BX
GER Reg26-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 41.614.154.20T0.810.751.01TH
GER Reg19-10-240 - 2
(0 - 1)
13 - 53.553.701.76T0.78-0.750.98TX
GER Reg12-10-243 - 1
(2 - 1)
12 - 11.394.655.30T0.901.250.92TT
GER Reg05-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 01.623.954.00H0.830.750.93TX
GER Reg28-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 61.773.853.65T0.980.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
TSG Hoffenheim (Youth)Goppinger SV
Astoria WalldorfTSG Hoffenheim (Youth)
FC GiessenTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Villingen
FC 08 HombrugTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
Hessen KasselTSG Hoffenheim (Youth)
VfB Stuttgart IITSG Hoffenheim (Youth)
Stuttgarter KickersTSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg01-12-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.195.809.200.791.750.97T
GER Reg22-11-241 - 4
(0 - 3)
2 - 134.754.001.510.87-10.95T
GER Reg16-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 127.605.301.251.02-1.50.80X
GER Reg10-11-243 - 1
(2 - 0)
12 - 41.195.809.100.821.751.00T
GER Reg02-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 102.613.602.180.81-0.251.01X
GER Reg26-10-243 - 1
(3 - 1)
3 - 51.196.209.700.9820.84T
GER Reg23-10-245 - 0
(3 - 0)
- 1.484.354.650.8510.99T
GER Reg19-10-242 - 4
(0 - 1)
2 - 65.004.201.470.94-10.82T
INT CF11-10-242 - 1
(1 - 1)
-
GER Reg04-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 22.223.402.661.020.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

TSV Steinbach HaigerSo sánh số liệuTSG Hoffenheim (Youth)
  • 14Tổng số ghi bàn27
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.7
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

TSV Steinbach Haiger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem13XemXem68.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
TSV Steinbach Haiger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
TSG Hoffenheim (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TSV Steinbach HaigerThời gian ghi bànTSG Hoffenheim (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    7
    13
    Bàn thắng H1
    2
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TSV Steinbach HaigerChi tiết về HT/FTTSG Hoffenheim (Youth)
  • 3
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    11
    13
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
TSV Steinbach HaigerSố bàn thắng trong H1&H2TSG Hoffenheim (Youth)
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
TSV Steinbach Haiger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg22-02-2025KháchBahlinger77 Ngày
GER Reg01-03-2025ChủSG Barockstadt84 Ngày
GER Reg08-03-2025KháchEintracht Trier91 Ngày
TSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg22-02-2025ChủKickers Offenbach77 Ngày
GER Reg01-03-2025KháchFSV Frankfurt84 Ngày
GER Reg08-03-2025ChủFreiberg91 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng65.0% [13]
  • [6] 30.0%Hòa25.0% [13]
  • [5] 25.0%Bại10.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng35.0% [7]
  • [2] 10.0%Hòa15.0% [3]
  • [2] 10.0%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+58.33% [7]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 22.22%Hòa16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

TSV Steinbach Haiger VS TSG Hoffenheim (Youth) ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues