Napoli
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Billy GilmourTiền vệ00000006.01
90Michael FolorunshoTiền vệ00000000
14Nikita ContiniThủ môn00000000
16Rafael Marin ZamoraHậu vệ00000000
25Elia CaprileThủ môn00000006.6
22Giovanni Di LorenzoHậu vệ00010007.21
23Alessio ZerbinTiền đạo00000000
12C. TuriThủ môn00000000
37Leonardo SpinazzolaHậu vệ00000005.91
18Giovanni SimeoneTiền đạo00000000
81Giacomo RaspadoriTiền đạo10010016.2
5Juan JesusHậu vệ00000000
26Cyril NgongeTiền đạo00000000
7David NeresTiền đạo10000006.69
30Pasquale MazzocchiHậu vệ00010006.63
13Amir RrahmaniHậu vệ10000007.35
4Alessandro BuongiornoHậu vệ00000007.84
17Mathias OliveraHậu vệ00000006.7
99André Zambo AnguissaTiền vệ10000007.8
68Stanislav LobotkaTiền vệ00000007.84
8Scott McTominayTiền vệ30001006.83
21Matteo PolitanoTiền đạo10110008.68
Bàn thắng
11Romelu LukakuTiền đạo10000006.83
77Khvicha KvaratskheliaTiền đạo20100008.73
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Monza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Pedro PereiraTiền vệ00000005.91
32Matteo PessinaTiền vệ00020006.63
38Warren BondoTiền vệ00000007.17
14Daniel MaldiniTiền vệ30020206.68
Thẻ vàng
27Mattia ValotiTiền vệ00000000
30Stefano TuratiThủ môn00000005.91
4Armando IzzoHậu vệ00010006.83
Thẻ vàng
22Pablo MaríHậu vệ00010006.03
77Giorgos KyriakopoulosHậu vệ00000005.79
44Andrea CarboniHậu vệ10000006.25
42Alessandro BiancoTiền vệ00000007.81
11Milan ĐurićTiền đạo10000006.53
10Gianluca CaprariTiền đạo00000006.57
63Alessandro berrettaTiền vệ00000000
19Samuele BirindelliHậu vệ00000000
5Luca CaldirolaHậu vệ00000000
33Danilo D'AmbrosioHậu vệ00000006.11
20Omari ForsonTiền vệ00000000
24Mirko MarićTiền đạo00000000
55Kevin Maussi MartinsTiền đạo00000006.51
69Andrea MazzaThủ môn00000000
21Semuel PizzignaccoThủ môn00000000
52Niccolò PostiglioneHậu vệ00000000

Napoli vs Monza ngày 30-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues