Monza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
52Niccolò PostiglioneHậu vệ00000000
80Samuele VignatoTiền vệ00000000
27Mattia ValotiTiền vệ00000000
21Semuel PizzignaccoThủ môn00000000
32Matteo PessinaTiền vệ00000000
69Andrea MazzaThủ môn00000000
30Stefano TuratiThủ môn00000007.62
4Armando IzzoHậu vệ00000006.51
22Pablo MaríHậu vệ00000006.15
44Andrea CarboniHậu vệ00000006.86
13Pedro PereiraTiền vệ10000007.05
38Warren BondoTiền vệ10020006.36
42Alessandro BiancoTiền vệ00000006.14
77Giorgos KyriakopoulosHậu vệ10000006.8
14Daniel MaldiniTiền vệ40010205.71
47Dany MotaTiền đạo20000005.56
19Samuele BirindelliHậu vệ00000000
5Luca CaldirolaHậu vệ00000000
10Gianluca CaprariTiền đạo00000000
84Patrick CiurriaTiền đạo00000000
24Mirko MarićTiền đạo00000000
33Danilo D'AmbrosioHậu vệ00000006.24
11Milan ĐurićTiền đạo00000006.11
Thẻ vàng
AC Milan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Samuel ChukwuezeTiền đạo20020006.08
11Christian PulišićTiền đạo00000006.21
17Noah OkaforTiền đạo20010005.56
7Álvaro MorataTiền đạo30010016.53
Thẻ vàng
10Rafael LeãoTiền đạo10000006.17
96Lorenzo·TorrianiThủ môn00000000
23Fikayo TomoriHậu vệ00000000
57Marco SportielloThủ môn00000000
80Yunus MusahTiền vệ00000000
8Ruben Loftus-CheekTiền vệ00000000
90Tammy AbrahamTiền đạo00000000
2Davide CalabriaHậu vệ00000000
0Francesco CamardaTiền đạo00000000
22EmersonHậu vệ00000000
16Mike MaignanThủ môn00000006.98
42Filippo TerraccianoTiền vệ00000007.23
28Malick ThiawHậu vệ00000007.52
31Strahinja PavlovicHậu vệ00000005.85
19Theo HernándezHậu vệ10020017.49
29Youssouf FofanaTiền vệ20000006.95
14Tijjani ReijndersTiền vệ30110018.51
Bàn thắngThẻ đỏ

Monza vs AC Milan ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues