So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.97
0.84
2
0.96
2.12
3.00
3.15
Live
0.92
0.25
0.94
0.87
1.75
0.97
2.21
2.90
3.30
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.17
2.5
0.01
1.01
13.50
16.50
Mansion88Sớm
0.83
0.25
0.97
0.85
2
0.95
2.02
3.00
3.45
Live
0.91
0.25
0.95
-0.80
2
0.64
2.28
2.77
3.10
Run
0.93
0
0.95
-0.23
2.5
0.14
1.01
9.50
241.00
188betSớm
0.86
0.25
0.98
0.85
2
0.97
2.12
3.00
3.15
Live
0.93
0.25
0.95
0.88
1.75
0.98
2.21
2.90
3.30
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.06
1.01
12.50
19.00
SbobetSớm
0.84
0.25
0.98
0.85
2
0.95
2.05
2.90
3.24
Live
1.00
0.25
0.88
0.91
1.75
0.95
2.24
2.74
3.21
Run
-0.93
0
0.81
-0.14
2.5
0.02
1.01
9.00
60.00

Bên nào sẽ thắng?

KAMAZ Naberezhnye Chelny
ChủHòaKhách
Shinnik Yaroslavl
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KAMAZ Naberezhnye ChelnySo Sánh Sức MạnhShinnik Yaroslavl
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-13] KAMAZ Naberezhnye Chelny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2064101817221330.0%
9423116141344.4%
1122771181218.2%
611436416.7%
[RUS FNL-14] Shinnik Yaroslavl
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
204881220201420.0%
11335711121527.3%
91535981311.1%
6240631033.3%

Thành tích đối đầu

KAMAZ Naberezhnye Chelny            
Chủ - Khách
Shinnik YaroslavlKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyShinnik Yaroslavl
KAMAZ Naberezhnye ChelnyShinnik Yaroslavl
KAMAZ Naberezhnye ChelnyShinnik Yaroslavl
Shinnik YaroslavlKAMAZ Naberezhnye Chelny
Shinnik YaroslavlKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyShinnik Yaroslavl
Shinnik YaroslavlKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyShinnik Yaroslavl
Shinnik YaroslavlKAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D118-11-232 - 2
(0 - 1)
6 - 72.173.202.89H0.970.250.85TT
RUS D114-10-234 - 0
(2 - 0)
7 - 72.123.153.20T0.850.251.01TT
RUS D112-05-231 - 0
(0 - 0)
- 2.203.202.82T0.990.250.83TX
INT CF03-02-232 - 1
(1 - 1)
- T
RUS D123-10-221 - 0
(0 - 0)
- 2.173.152.95B0.920.250.90BX
RUS D108-11-150 - 2
(0 - 2)
8 - 11.453.955.60T0.8510.97TX
RUS D115-07-150 - 3
(0 - 1)
3 - 62.803.102.25B0.85-0.250.97BT
RUS D115-09-113 - 2
(2 - 1)
- 2.253.002.70B0.960.250.80BT
RUS D107-05-111 - 2
(0 - 1)
- 2.303.002.85B0.960.250.80BT
RUS D114-10-101 - 2
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

KAMAZ Naberezhnye Chelny            
Chủ - Khách
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTorpedo Moscow
KAMAZ Naberezhnye ChelnyUral Sverdlovsk Oblast
Alania VladikavkazKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChernomorets Novorossiysk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyNeftekhimik Nizhnekamsk
Baltika KaliningradKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnySKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTorpedo Moscow
Rodina MoscowKAMAZ Naberezhnye Chelny
SokolKAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup25-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 42.903.102.08B0.85-0.250.85BT
RUS D121-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 43.452.922.05B0.77-0.51.05BH
RUS D114-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 31.883.053.80T0.880.50.88TH
RUS D107-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 72.732.992.39B1.0100.75BX
RUS D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.432.942.71H0.8001.02HX
RUS D125-08-241 - 0
(0 - 0)
- 1.813.204.20B0.810.51.05BX
RUS D117-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 82.232.933.05T0.960.250.86TT
RUS D112-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 63.202.902.25H0.86-0.250.96BT
RUS D104-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.483.755.60T0.9410.88TX
RUS D127-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.112.993.20B0.840.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Shinnik Yaroslavl            
Chủ - Khách
Dinamo VladivostokShinnik Yaroslavl
Shinnik YaroslavlTorpedo Moscow
FK Chayka PeschShinnik Yaroslavl
Shinnik YaroslavlFC Ufa
SokolShinnik Yaroslavl
Shinnik YaroslavlAlania Vladikavkaz
Shinnik YaroslavlRodina Moscow
SKA KhabarovskShinnik Yaroslavl
Shinnik YaroslavlFK Sochi
Shinnik YaroslavlTyumen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3
RUS D121-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 42.783.052.320.76-0.251.06H
RUS D115-09-242 - 2
(2 - 1)
7 - 32.003.153.301.000.50.76T
RUS D107-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 92.112.923.300.840.250.92T
RUS D101-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.242.962.981.000.250.82X
RUS D124-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.683.052.381.0200.80X
RUS D117-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 43.403.102.000.82-0.51.00X
RUS D110-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.193.153.100.920.250.94X
RUS D104-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 33.053.002.170.91-0.250.91H
RUS D128-07-240 - 2
(0 - 0)
13 - 22.203.102.900.950.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

KAMAZ Naberezhnye ChelnySo sánh số liệuShinnik Yaroslavl
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

KAMAZ Naberezhnye Chelny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Shinnik Yaroslavl
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem233.3%350.0%Xem
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Shinnik Yaroslavl
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KAMAZ Naberezhnye ChelnyThời gian ghi bànShinnik Yaroslavl
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChi tiết về HT/FTShinnik Yaroslavl
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
KAMAZ Naberezhnye ChelnySố bàn thắng trong H1&H2Shinnik Yaroslavl
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D105-10-2024KháchTyumen6 Ngày
RUS D112-10-2024ChủFK Chayka Pesch13 Ngày
RUS D119-10-2024KháchRotor Volgograd20 Ngày
Shinnik Yaroslavl
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D105-10-2024ChủYenisey Krasnoyarsk6 Ngày
RUS D112-10-2024KháchNeftekhimik Nizhnekamsk13 Ngày
RUS D119-10-2024ChủBaltika Kaliningrad20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng20.0% [4]
  • [4] 20.0%Hòa40.0% [4]
  • [10] 50.0%Bại40.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng5.0% [1]
  • [2] 10.0%Hòa25.0% [5]
  • [3] 15.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Hòa45.45% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

KAMAZ Naberezhnye Chelny VS Shinnik Yaroslavl ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues