Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Marcus PedersenHậu vệ00010006.63
18Patrick BergTiền vệ00000000
-Hugo VetlesenTiền vệ00000000
2Morten ThorsbyTiền vệ10000005.83
1Egil SelvikThủ môn00000000
-Anders SchjelderupTiền đạo00000006.64
14Julian RyersonHậu vệ00000000
-Jostein GundersenHậu vệ00000006.26
12Matias DyngelandThủ môn00000000
-Oscar BobbTiền vệ00030007.38
9Erling Braut HaalandTiền đạo50300019.18
Bàn thắngThẻ đỏ
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo00000006.85
20Antonio NusaTiền đạo10031017.42
19Aron DønnumTiền vệ00021007.66
-Erik BotheimTiền đạo00000000
-Ørjan NylandThủ môn00000006.8
-Kristoffer AjerHậu vệ10000007.25
Thẻ vàng
-Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000006.63
4Leo ØstigårdHậu vệ10000000
-David·Moller WolfeHậu vệ00021007.22
Thẻ vàng
18Kristian ThorstvedtTiền vệ10000006.52
8Sander BergeTiền vệ00010008.02
-Martin OdegaardTiền vệ30010006.59
Kosovo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Albion RrahmaniTiền đạo30000005.64
10Edon ZhegrovaTiền vệ20010005.76
-Muhamet·HyseniTiền đạo00000000
21art smakajTiền vệ00000006.28
-Altin ZeqiriTiền đạo00000000
12Visar BekajThủ môn00000006.38
15Mergim VojvodaHậu vệ00000006.78
13Amir RrahmaniHậu vệ00000006.15
3Fidan AlitiHậu vệ00000006.5
-Leart PaqardaHậu vệ10000006.3
-Blendi IdriziTiền vệ00000006.84
18Vedat MuriqiTiền đạo20000006.78
-Elbasan RashaniTiền đạo00000006.04
19Lindon EmerllahuTiền vệ00000006.78
14Valon BerishaTiền vệ00010006.35
-Mustafë Abdullahu-00000000
-Ilir AvdyliThủ môn00000000
-Bernard BerishaTiền vệ00000007.54
5Lumbardh DellovaHậu vệ00000006.19
2Florent HadergjonajHậu vệ00000000
-Drilon HazrollajTiền đạo00000000
4Ilir KrasniqiTiền vệ10010006.29
-ermal krasniqiTiền vệ00000000
1Arijanet MurićThủ môn00000000

Norway vs Kosovo ngày 06-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues