Atalanta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Charles De KetelaereTiền đạo30223019.8
Bàn thắngThẻ đỏ
27Marco PalestraHậu vệ00000006.6
31Francesco RossiThủ môn00000000
44Marco BrescianiniTiền vệ00020006.5
Thẻ vàng
32Mateo ReteguiTiền đạo50210118.5
Bàn thắng
24Lazar SamardzicTiền vệ20140017.6
Bàn thắng
2Rafael TolóiHậu vệ00000006.8
15Marten de RoonTiền vệ00000006.9
8Mario PašalićTiền vệ10001007.1
11Ademola LookmanTiền đạo00000000
16Raoul BellanovaTiền vệ00000000
19Berat DjimsitiHậu vệ00000000
5Ben GodfreyHậu vệ00000006.6
46Alberto·ManzoniTiền vệ00000000
10Nicolò ZanioloTiền vệ10010006.6
28Rui PatrícioThủ môn00000000
29Marco CarnesecchiThủ môn00000006.6
3Odilon KossounouHậu vệ10012007.4
4Isak HienHậu vệ00000007.1
23Sead KolašinacHậu vệ10100017.3
Bàn thắng
7Juan CuadradoTiền vệ30040008
22Matteo RuggeriHậu vệ10000007
Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Sandro LauperTiền vệ00010006.1
3Jaouen HadjamHậu vệ00010005.3
7Filip UgrinicTiền vệ20001006.6
20Cheikh NiasseTiền vệ00000006.4
8Lukasz LakomyTiền vệ00000006.3
11Ebrima ColleyTiền đạo00000006.6
Thẻ vàng
35Silvère GanvoulaTiền đạo20100006.9
Bàn thắng
77Joel Almada MonteiroTiền đạo10020006
21Alan VirginiusTiền đạo00020006.8
-Rhodri SmithHậu vệ00000000
40Dario MarzinoThủ môn00000000
39Darian MalesTiền vệ10000006.5
33Marvin KellerThủ môn00000000
9Cédric IttenTiền đạo10000006.7
24zachary athekameHậu vệ00000006.5
23Loris BenitoHậu vệ00000000
15Meschack EliaTiền đạo20020016.7
Thẻ vàng
10Kastriot ImeriTiền vệ00000000
26David von BallmoosThủ môn00000006.1
27Lewin BlumHậu vệ00000006.1
13Mohamed Ali CamaraHậu vệ00000006.4

Young Boys vs Atalanta ngày 27-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues