So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.75
0.75
0.85
2.25
0.91
5.00
3.65
1.55
Live
0.98
-0.75
0.88
0.89
2.25
0.95
4.45
3.50
1.70
Run
0.38
-0.25
-0.52
-0.54
1.5
0.38
1.15
4.95
19.50
BET365Sớm
0.98
-0.75
0.83
0.85
2.25
0.95
4.75
3.50
1.62
Live
0.98
-0.75
0.83
0.88
2.25
0.93
4.75
3.50
1.62
Run
-0.63
0
0.47
-0.29
2.5
0.19
9.50
1.18
6.50
Mansion88Sớm
0.88
-0.75
0.88
0.95
2.25
0.81
5.00
3.75
1.53
Live
0.85
-0.75
0.99
0.90
2.25
0.92
3.95
3.45
1.70
Run
-0.81
0
0.65
-0.30
2.5
0.12
1.20
3.95
35.00
188betSớm
-0.98
-0.75
0.76
0.86
2.25
0.92
5.00
3.65
1.55
Live
0.95
-0.75
0.93
0.90
2.25
0.96
4.45
3.50
1.70
Run
0.39
-0.25
-0.51
-0.44
1.5
0.30
1.08
6.30
26.00
SbobetSớm
-0.92
-0.75
0.73
0.88
2.25
0.92
5.20
3.47
1.51
Live
-0.94
-0.75
0.78
0.83
2.25
0.99
4.97
3.49
1.57
Run
-0.75
0
0.59
-0.46
2.5
0.32
1.12
4.72
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Samarqand
ChủHòaKhách
Nasaf Qarshi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo SamarqandSo Sánh Sức MạnhNasaf Qarshi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-8] Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269512353832834.6%
13526171517938.5%
13436182315830.8%
6303118950.0%
[UZB Super League-1] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261574351852157.7%
1383220827261.5%
13742151025153.8%
623186933.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D125-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 61.793.154.45H1.050.750.81TH
UzbC21-04-243 - 3
(0 - 1)
2 - 7H
UzbC19-10-232 - 1
(1 - 0)
1 - 2B
UZB D103-11-221 - 0
(1 - 0)
7 - 01.117.4016.00B0.992.250.88TX
UZB D107-08-220 - 4
(0 - 2)
4 - 75.803.951.44B1.00-10.82BT
UZB D130-11-191 - 2
(0 - 0)
- T
UZB D109-03-191 - 1
(0 - 1)
4 - 82.762.972.38H1.0600.78HH
UZB D120-10-173 - 0
(3 - 0)
4 - 31.155.5010.00B0.751.750.95BT
UZB D113-05-171 - 1
(1 - 0)
- H
UZB D131-10-151 - 1
(0 - 0)
- 3.603.351.60H0.75-0.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
PakhtakorDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandTermez Surkhon
Olympic FK TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D112-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 23.153.152.05B1.03-0.250.79BX
UZB D106-10-244 - 2
(2 - 1)
8 - 21.603.754.35B0.840.750.98BT
UZB D126-09-243 - 0
(0 - 0)
2 - 22.123.153.05T0.860.250.96TT
UZB D121-09-240 - 3
(0 - 0)
8 - 0T
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6B
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.35T1.030.50.79TX
UZB D116-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.953.302.09T0.96-0.250.86TT
UZB D110-08-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.783.204.05B1.030.750.79BT
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 31.853.253.70B0.850.50.97BT
UZB D122-06-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.313.102.77H1.060.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Al Hussein IrbidNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiShabab Al Ahli
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
Al Kuwait SCNasaf Qarshi
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Nasaf QarshiFK Andijon
Olympic FK TashkentNasaf Qarshi
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACL223-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 22.633.052.430.9600.80T
UZB D118-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.344.257.300.911.250.91X
ACL202-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.453.452.370.9400.88T
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.541.05-0.750.77T
UZB D123-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.733.304.200.970.750.85X
ACL218-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.143.252.910.910.250.85X
UZB D114-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1
UZB D125-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 31.483.905.900.9010.92T
UZB D120-08-240 - 2
(0 - 0)
1 - 43.753.101.970.85-0.50.97H
UZB D116-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 84.953.201.650.95-0.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo SamarqandSo sánh số liệuNasaf Qarshi
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn6
  • 1.8Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem12XemXem60%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Dinamo Samarqand
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem5XemXem26.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo SamarqandThời gian ghi bànNasaf Qarshi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo SamarqandChi tiết về HT/FTNasaf Qarshi
  • 2
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    8
    H/T
    5
    6
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Dinamo SamarqandSố bàn thắng trong H1&H2Nasaf Qarshi
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Samarqand
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D101-11-2024KháchQizilqum Zarafshon5 Ngày
UZB D106-11-2024ChủLokomotiv Tashkent10 Ngày
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D131-10-2024KháchLokomotiv Tashkent4 Ngày
ACL206-11-2024ChủAl Hussein Irbid10 Ngày
UZB D123-11-2024ChủSogdiana Jizak27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Samarqand
Nasaf Qarshi
Chấn thương

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng57.7% [15]
  • [5] 19.2%Hòa26.9% [15]
  • [12] 46.2%Bại15.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng26.9% [7]
  • [2] 7.7%Hòa15.4% [4]
  • [6] 23.1%Bại7.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dinamo Samarqand VS Nasaf Qarshi ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues