Bashundhara Kings
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Rahman Anisur ZicoThủ môn00000000
33S. MorsalinTiền vệ00000000
40Tariq KaziHậu vệ00000000
52S. HossenTiền vệ00000000
-Sohel RanaTiền vệ00000000
20Rakib HossainTiền vệ50000010
Thẻ vàng
8Miguel FerreiraTiền vệ91010200
-fernandesTiền vệ30000010
-ahmed foysal mohammed fahimTiền đạo00001000
-ahmed mohsin-00000000
-Mohammed rahul hossen-00000000
18Md Jahid·Hasan RabbiTiền vệ00000000
50Mohamed Mehedi Hasan SlabenThủ môn00000000
22Saad UddinHậu vệ10000000
-jasur jumaevHậu vệ00000000
-Valeriy gryshynTiền đạo10100000
Bàn thắng
-ejeh isaiahHậu vệ10000000
17Sohel RanaTiền vệ00000000
4Topu BarmanHậu vệ10000000
5Badsha Tutul HossainHậu vệ00000000
-Omar sarrTiền đạo00000000
-Chandon roy-00000000
6S. RanaTiền vệ00000000
37Rahman Jony·Mohammed MojiborTiền vệ11000000
Paro FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
66Nima WangdiTiền đạo10100000
Bàn thắng
99Milos CupicThủ môn00000000
15Karma ChetrimTiền vệ00000000
25evans asanteTiền đạo10010010
21Hari GurungThủ môn00000000
31Sherab GyeltshenThủ môn00000000
28Kaneshiro MotohiroTiền đạo00000000
16tshelthrim namgyelTiền vệ00000000
9Koki NaritaTiền đạo00000000
6Nima·TsheringHậu vệ00000000
8Phurba·WangchukTiền vệ00000000
-Nima WangdiTiền đạo10100000
Bàn thắng
5Tomoyuki UnnoTiền vệ00000000
23Marko IvanovicHậu vệ20000000
Thẻ vàng
18Kazuo HommaTiền đạo00000000
43Richard GadzeTiền đạo10010010
10Yeshi DorjiTiền đạo00010000
Thẻ vàng
14Kezang DorjiTiền vệ00001000
3Tandin DorjiTiền vệ00000000

Bashundhara Kings vs Paro FC ngày 01-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues