HJK Helsinki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Kai MeriluotoTiền đạo10100000
Bàn thắng
27Kevin Kouassivi-BenissanHậu vệ00000000
2Brooklyn Lyons-FosterHậu vệ00010000
Thẻ vàng
9L. PlangeTiền đạo00000000
37Atomu TanakaTiền đạo10000000
7Santeri HostikkaTiền đạo00020006.5
94Lee ErwinTiền đạo50100007.4
Bàn thắng
25Thijmen NijhuisThủ môn00000005.6
23Ozan KokcuTiền đạo10000006.2
17Hassane BandéTiền đạo00000000
24michael boamahHậu vệ00000000
20Roni HuddTiền đạo00000000
-P. Mentu-00000000
80Kevor PalumetsTiền vệ00000000
4Joona ToivioHậu vệ00000000
1Jesse ÖstThủ môn00000000
28Miska YlitolvaHậu vệ00000006.8
3Georgios AntzoulasHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
5Daniel O'ShaughnessyHậu vệ00000007.5
30Noah PallasHậu vệ10010007.7
10Lucas LingmanTiền vệ10001007.1
Thẻ vàng
22liam mollerTiền vệ00000006.1
8Giorgos KanelopoulosTiền vệ00010006.8
Molde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sondre GranaasTiền vệ20030007.1
-Mads EnggardTiền vệ00001006.8
Thẻ vàng
15Marcus Andre KaasaTiền vệ10020006.8
-Kristoffer HaugenHậu vệ00020007.3
20Kristian·EriksenTiền đạo20020007.2
18Halldor StenevikTiền vệ00000000
-Niklas ÖdegardTiền vệ00000000
-Sean McDermottThủ môn00000000
29Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo00000000
-Frederik IhlerTiền đạo30200008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
-Peder Hoel LervikThủ môn00000000
25Anders HagelskjaerHậu vệ00000000
-Fredrik GulbrandsenTiền đạo00000000
26Isak Helstad AmundsenHậu vệ00000000
31Mathias Fjortoft LovikTiền vệ10030000
22Albert PosiadalaThủ môn00000005.8
-Martin LinnesHậu vệ00000007.2
2Martin BjornbakHậu vệ00000006.2
4Valdemar Lund·JensenHậu vệ00000007.1
16Emil BreivikTiền vệ10010007.6

HJK Helsinki vs Molde ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues