Cercle Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Senna MiangueHậu vệ00000006.2
17Abu FrancisTiền vệ10000007.2
28Hannes Van Der BruggenTiền vệ00000006.5
13P. BrunnerTiền đạo51050016.1
Thẻ vàng
10Felipe Augusto da SilvaTiền đạo00010006.5
6Lawrence AgyekumTiền vệ00010006.4
21Maxime DelangheThủ môn00000007
-B. Langenbick-00000000
95Tiemen De Bel-00000000
7Malamine EfekeleTiền đạo10100007.8
Bàn thắng
27Nils·De WildeTiền vệ00001007
34Thibo SomersTiền đạo30000006.8
15Gary MagneeHậu vệ10110008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
3Edgaras UtkusTiền vệ00000006.6
19Kazeem OlaigbeTiền đạo00000000
11Alan MindaTiền đạo00011006.7
76Jonas LietaertHậu vệ00000000
2Ibrahim DiakiteHậu vệ00000006.2
66Christiaan RavychHậu vệ10000007.7
Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21James wilsonTiền đạo00000006.2
29James PenriceHậu vệ00020006.4
27Liam BoyceTiền đạo00000000
28Zander ClarkThủ môn00000000
14Cameron DevlinTiền vệ10000006.9
3Stephen KingsleyHậu vệ00000000
5Daniel OyegokeHậu vệ00020006.1
80Andrés SalazarHậu vệ00000000
16Blair SpittalTiền vệ00000006.1
25Macaulay TaitTiền vệ00000000
6Beni BaningimeTiền vệ00000000
20Yan DhandaTiền đạo10000006.5
9Lawrence ShanklandTiền đạo50000006.5
35Adam ForresterHậu vệ00020006.2
Thẻ vàng
10Barrie McKayTiền đạo00000006
77Kenneth VargasTiền đạo50010006.9
4Craig HalkettHậu vệ00000000
2Frankie KentHậu vệ00000007.9
Thẻ vàng
15Kye RowlesHậu vệ00000005.9
17Alan ForrestTiền đạo10030006.2
1Craig GordonThủ môn00000006.2
7Jorge GrantTiền vệ00000000
18Malachi BoatengTiền vệ00010007.1

Cercle Brugge vs Heart of Midlothian ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues