So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.78
2
-0.98
2.59
3.05
2.46
Live
0.78
0
-0.89
-0.95
2.5
0.82
2.40
3.30
2.76
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.95
0
0.90
0.80
2
-0.95
2.63
3.00
2.60
Live
0.77
0
-0.91
0.80
2.25
-0.95
2.45
3.30
2.87
Run
-0.87
0
0.72
-0.16
2.5
0.10
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.87
0.77
2
-0.97
2.57
3.05
2.49
Live
0.80
0
-0.90
0.80
2.25
-0.93
2.40
3.35
2.72
Run
0.77
0
-0.85
-0.16
2.5
0.09
1.21
4.50
31.00
188betSớm
0.97
0
0.87
0.79
2
-0.97
2.59
3.05
2.46
Live
0.79
0
-0.88
-0.94
2.5
0.83
2.40
3.30
2.76
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
2.5
0.02
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.93
0
0.89
0.78
2
-0.98
2.55
2.86
2.50
Live
0.80
0
-0.90
0.83
2.25
-0.95
2.42
3.13
2.71
Run
-0.13
0.25
0.05
-0.11
2.5
0.03
1.21
4.77
22.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Noah
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC NoahSo Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-31] FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
611461643116.7%
31113343033.3%
30033130320.0%
63121071050.0%
[UEFA ECL-27] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
620471062733.3%
32013262166.7%
3003480300.0%
62221110833.3%

Thành tích đối đầu

FC Noah            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Noah            
Chủ - Khách
FC NoahFC Pyunik
FK Van CharentsavanFC Noah
Ararat YerevanFC Noah
MFK RuzomberokFC Noah
BKMAFC Noah
FC NoahMFK Ruzomberok
AEK AthensFC Noah
ShirakFC Noah
FC NoahAEK Athens
Sliema Wanderers FCFC Noah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D124-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.453.65T0.800.51.02TX
ARM D119-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 64.053.601.68H0.94-0.750.88BX
ARM D115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 7B
UEFA ECL29-08-243 - 1
(2 - 0)
11 - 72.383.102.79B0.7601.06BT
ARM D125-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 8T
UEFA ECL20-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.963.203.60T0.960.50.86TT
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
12 - 41.087.7014.50B0.812.251.01TX
ARM D111-08-240 - 5
(0 - 2)
4 - 9T
UEFA ECL06-08-243 - 1
(1 - 1)
3 - 86.204.151.39T0.82-1.251.00TT
UEFA ECL01-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 54.003.951.62H0.96-0.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavSlavia Praha
TepliceMlada Boleslav
Paksi SE HonlapjaMlada Boleslav
Mlada BoleslavPaksi SE Honlapja
Sigma OlomoucMlada Boleslav
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Mlada BoleslavHapoel Beer Sheva
Hradec KraloveMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D122-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 51.424.255.401.021.250.80T
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.470.97-10.85X
CZE D101-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.223.402.661.020.250.80T
UEFA ECL29-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 22.333.502.610.8001.02T
UEFA ECL22-08-242 - 2
(0 - 0)
5 - 51.693.804.100.900.750.92T
CZE D118-08-243 - 2
(2 - 1)
10 - 42.073.452.880.850.250.97T
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.820.980.250.84T
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.450.9710.85T
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.763.453.850.990.750.83X
CZE D104-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.063.303.000.820.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

FC NoahSo sánh số liệuMlada Boleslav
  • 18Tổng số ghi bàn21
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
FC Noah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC NoahThời gian ghi bànMlada Boleslav
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC NoahChi tiết về HT/FTMlada Boleslav
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FC NoahSố bàn thắng trong H1&H2Mlada Boleslav
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Noah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D105-10-2024ChủFC Avan Academy2 Ngày
ARM D116-10-2024KháchAlashkert13 Ngày
ARM D123-10-2024ChủAlashkert20 Ngày
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D105-10-2024ChủBanik Ostrava2 Ngày
CZE D119-10-2024KháchBohemians 190516 Ngày
UEFA ECL24-10-2024ChủLugano21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [2]
  • [4] 66.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 16.67%Hòa18.18% [2]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Noah VS Mlada Boleslav ngày 03-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues