So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.85
2.25
0.95
2.40
3.20
2.60
Live
0.95
-0.25
0.85
0.85
2.25
0.95
3.10
3.25
2.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Doxa Katokopias
ChủHòaKhách
Akritas Chloraka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Doxa KatokopiasSo Sánh Sức MạnhAkritas Chloraka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 6T 1H 1B
    1T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP Second Division-11] Doxa Katokopias
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
124351112151133.3%
62138871233.3%
6222348933.3%
622265833.3%
[CYP Second Division-3] Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13733221324353.8%
641113413366.7%
73229911342.9%
6420921466.7%

Thành tích đối đầu

Doxa Katokopias            
Chủ - Khách
Doxa KatokopiasAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDoxa Katokopias
Akritas ChlorakaDoxa Katokopias
Doxa KatokopiasAkritas Chloraka
Doxa KatokopiasAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDoxa Katokopias
Doxa KatokopiasAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDoxa Katokopias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D115-05-231 - 3
(1 - 1)
5 - 01.504.004.95B0.9310.89BT
CYP D108-04-231 - 2
(1 - 0)
3 - 33.303.451.97T0.89-0.50.97TT
CYP D105-03-231 - 2
(1 - 2)
10 - 42.543.252.39T0.9700.85TT
CYP D102-12-222 - 0
(2 - 0)
5 - 91.943.303.35T0.940.50.88TX
CYP Cup29-09-215 - 1
(2 - 1)
4 - 21.195.809.50T0.821.751.00TT
CYP Cup04-12-190 - 7
(0 - 3)
5 - 58.306.501.18T0.99-20.83TT
CYP D226-02-123 - 1
(1 - 1)
- T
CYP D223-11-110 - 0
(0 - 0)
- 3.103.101.97H0.78-0.50.98BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Doxa Katokopias            
Chủ - Khách
Doxa KatokopiasOthellos Athienou
Peyia 2014Doxa Katokopias
Doxa KatokopiasAgia Napa
Asil LysiDoxa Katokopias
Doxa KatokopiasPO Ahironas-Onisilos
AE ZakakiouDoxa Katokopias
Doxa KatokopiasPAEEK
Nea SalamisDoxa Katokopias
MEAP NisouDoxa Katokopias
Doxa KatokopiasOlympiakos Nicosia FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D230-11-243 - 1
(2 - 1)
5 - 2T
CYP D223-11-240 - 1
(0 - 1)
- T
CYP D209-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 1B
CYP D202-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6H
CYP D226-10-241 - 2
(0 - 0)
6 - 5B
CYP D219-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 2H
CYP D206-10-242 - 4
(0 - 3)
9 - 1B
CYP Cup02-10-241 - 0
(1 - 0)
13 - 21.275.308.10B0.831.50.99TX
CYP D227-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 4T
CYP D221-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Othellos AthienouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAgia Napa
PO Ahironas-OnisilosAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaPAEEK
Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaSpartakos Kitiou
Anagennisi FC DeryneiaAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDignis Yepsonas
AEK LarnacaAkritas Chloraka
Peyia 2014Akritas Chloraka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D207-12-241 - 2
(0 - 0)
1 - 5
CYP D230-11-243 - 0
(1 - 0)
-
CYP D223-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 5
CYP D209-11-240 - 0
(0 - 0)
-
CYP D201-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.783.803.400.780.50.98X
CYP D226-10-243 - 1
(1 - 0)
-
CYP D219-10-243 - 3
(1 - 1)
6 - 7
CYP D205-10-240 - 3
(0 - 2)
3 - 4
CYP Cup01-10-245 - 0
(2 - 0)
11 - 31.135.9010.000.8520.85T
CYP D227-09-243 - 1
(1 - 0)
3 - 84.353.751.610.93-0.750.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Doxa KatokopiasSo sánh số liệuAkritas Chloraka
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Doxa Katokopias
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Doxa Katokopias
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Akritas Chloraka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Doxa KatokopiasThời gian ghi bànAkritas Chloraka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Doxa KatokopiasChi tiết về HT/FTAkritas Chloraka
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    10
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Doxa KatokopiasSố bàn thắng trong H1&H2Akritas Chloraka
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Doxa Katokopias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D221-12-2024KháchAnagennisi FC Deryneia7 Ngày
CYP D204-01-2025ChủHalkanoras Idaliou21 Ngày
CYP D211-01-2025KháchSpartakos Kitiou28 Ngày
Akritas Chloraka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D221-12-2024ChủHalkanoras Idaliou7 Ngày
CYP D204-01-2025KháchDigenis Morphou21 Ngày
CYP D211-01-2025ChủMEAP Nisou28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng53.8% [7]
  • [3] 25.0%Hòa23.1% [7]
  • [5] 41.7%Bại23.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng23.1% [3]
  • [1] 8.3%Hòa15.4% [2]
  • [3] 25.0%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Doxa Katokopias VS Akritas Chloraka ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues