[EFL Cup-] Colchester United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 10 | 50.0% |
[EFL Cup-] Brentford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 12 | 9 | 33.3% |
Colchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 23-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 9.30 | 5.30 | 1.24 | B | 1.01 | -1.5 | 0.81 | B | X |
ENG L1 | 26-04-14 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | 3.15 | 3.35 | 2.05 | T | 0.80 | -0.5 | 1.08 | T | T |
ENG L1 | 19-10-13 | 3 - 1 (0 - 0) | - | 1.60 | 3.50 | 5.25 | B | 0.85 | 0.75 | 1.03 | B | T |
ENG L1 | 26-12-12 | 1 - 3 (1 - 2) | - | 3.00 | 3.30 | 2.15 | B | 1.05 | -0.25 | 0.83 | B | T |
ENG L1 | 08-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.85 | 3.25 | 3.95 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | X |
ENG L1 | 14-02-12 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.20 | 2.75 | T | 1.11 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENG L1 | 13-09-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.85 | 3.20 | 4.05 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 22-04-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.15 | 3.20 | 3.10 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG L1 | 23-11-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 1.90 | 3.25 | 3.80 | B | 0.93 | 0.5 | 0.95 | B | X |
ENG L1 | 23-03-10 | 3 - 3 (2 - 2) | - | 1.80 | 3.20 | 4.30 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Colchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.33 | 3.50 | 2.46 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | X |
ENG LC | 13-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | 3.50 | 3.50 | 1.82 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
ENG L2 | 10-08-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 2 | 1.85 | 3.45 | 3.45 | B | 0.85 | 0.5 | 0.97 | B | T |
INT CF | 03-08-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 4 - 0 | 2.07 | 3.40 | 2.70 | T | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | 6.50 | 4.95 | 1.26 | T | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | X |
ENG L2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.19 | 3.40 | 2.70 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG L2 | 23-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 2 | 2.67 | 3.50 | 2.18 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Brentford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.44 | 3.60 | 2.84 | 0.80 | 0 | 1.08 | T | ||
INT CF | 09-08-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 6 - 6 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.80 | 3.50 | 2.09 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 25-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 2 | 1.79 | 3.80 | 3.35 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 7 - 3 | 5.20 | 4.65 | 1.40 | 0.91 | -1.25 | 0.91 | T | ||
ENG PR | 19-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 0 | 2.94 | 4.30 | 2.14 | 1.00 | -0.25 | 0.88 | T | ||
ENG PR | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.97 | 4.15 | 3.30 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG PR | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.25 | 4.00 | 2.91 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG PR | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.30 | 3.65 | 3.00 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Colchester United |
Colchester United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 31-08-2024 | Khách | Accrington Stanley | 3 Ngày |
ENG JPT | 03-09-2024 | Chủ | Milton Keynes Dons | 6 Ngày |
ENG L2 | 07-09-2024 | Chủ | Bromley | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 31-08-2024 | Chủ | Southampton | 3 Ngày |
ENG PR | 14-09-2024 | Khách | Manchester City | 17 Ngày |
ENG PR | 21-09-2024 | Khách | Tottenham Hotspur | 24 Ngày |