Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Youth League-11] PFC Sochi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 28 | 73 | 11 | 39.3% |
14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 23 | 11 | 42.9% |
14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 15 | 18 | 10 | 35.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | 6 | 33.3% |
[RUS Youth League-4] Zenit St.Petersburg Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 19 | 4 | 4 | 65 | 25 | 104 | 4 | 70.4% |
13 | 10 | 1 | 2 | 33 | 12 | 31 | 4 | 76.9% |
14 | 9 | 3 | 2 | 32 | 13 | 30 | 4 | 64.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.45 | 4.50 | 4.80 | B | 0.98 | 1.25 | 0.78 | B | X |
RUS YthC | 04-08-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 10 - 2 | 1.40 | 4.40 | 4.75 | T | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | T |
RUS YthC | 03-12-21 | 4 - 2 (3 - 2) | 0 - 8 | 5.40 | 4.35 | 1.36 | T | 0.84 | -1.25 | 0.86 | T | T |
RUS YthC | 27-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 14 | 1.30 | 4.85 | 5.70 | B | 0.87 | 1.5 | 0.83 | T | X |
RUS YthC | 19-05-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 3.60 | 3.85 | 1.71 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 14-04-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.34 | 4.75 | 6.20 | B | 0.80 | 1.25 | 1.02 | B | T |
RUS YthC | 20-07-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.29 | 4.70 | 6.20 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 5 | B | ||||||||
RUS YthC | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 1.68 | 3.80 | 3.85 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
RUS YthC | 13-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
RUS YthC | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.45 | 4.50 | 4.80 | B | 0.98 | 1.25 | 0.78 | B | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.09 | 3.75 | 2.46 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.32 | 3.25 | 2.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 7 | 2.76 | 3.45 | 2.01 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%
Zenit St.Petersburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.69 | 3.85 | 2.05 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 20-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.46 | 4.45 | 4.80 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | X | ||
RUS YthC | 13-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.43 | 3.60 | 2.16 | 0.96 | 0 | 0.74 | X | ||
RUS YthC | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.45 | 4.50 | 4.80 | B | 0.98 | 1.25 | 0.78 | B | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS YthC | 09-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | 11.50 | 6.80 | 1.09 | 0.86 | -2.25 | 0.84 | T | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.06 | 7.60 | 13.00 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | ||
RUS YthC | 26-07-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | 6.60 | 5.10 | 1.24 | 0.84 | -1.75 | 0.98 | T | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.12 | 6.40 | 9.50 | 0.91 | 2.25 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
PFC Sochi Youth |
PFC Sochi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 25-10-2024 | Khách | Chertanovo Moscow Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 01-11-2024 | Chủ | FK Rostov Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 08-11-2024 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 25-10-2024 | Chủ | Lokomotiv Moscow Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 01-11-2024 | Khách | FK Krasnodar Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 08-11-2024 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 21 Ngày |