Malta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ferdinando ApapHậu vệ00000000
-Enrico PepeHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
1Henry BonelloThủ môn00000005.59
-Steve BorgHậu vệ00000000
2Jean BorgHậu vệ00000000
-Juan CorbalanTiền vệ00000000
-Nevin·PortelliTiền vệ00000000
6Matthew GuillaumierTiền vệ10100007.55
Bàn thắng
-Luke Montebello-00000006.26
Thẻ vàng
-Kemar David ReidTiền đạo00000000
-Kurt ShawHậu vệ00000000
-Carlo Zammit LonardelliTiền vệ00000000
7Joseph MbongTiền đạo00001006.11
19Paul MbongTiền đạo00000006.22
Thẻ vàng
-Zach MuscatHậu vệ00000006.77
Thẻ vàng
8Stephen PisaniTiền đạo10100007.6
Bàn thắngThẻ vàng
-Yannick YankamTiền vệ00000000
-Nicky MuscatTiền vệ00000000
-R. Al-TumiThủ môn00000000
-Cain AttardHậu vệ00000000
15Myles BeermanTiền vệ00000000
-Jan BusuttilTiền vệ00000000
-Matthew·GrechThủ môn00000000
14Kyrian NwokoTiền đạo00000000
-Paiber Brandon DiegoTiền vệ00000000
21Dunstan VellaTiền vệ00000000
Slovenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Žan CelarTiền đạo00000000
10Timi ElsnikTiền vệ00000000
-Jon Gorenc StankovićHậu vệ00000000
13Erik JanžaHậu vệ00000000
14Jasmin KurtićTiền vệ00000006.81
Thẻ vàng
-Tomi HorvatTiền vệ00001006.12
-Vid BelecThủ môn00000005.55
23David BrekaloHậu vệ00000000
2Žan KarničnikHậu vệ00000000
8Sandi LovrićTiền vệ00000000
-Benjamin VerbičTiền vệ00000000
18Zan VipotnikTiền đạo00000000
-Nino ŽugeljTiền đạo00000000
-Igor VekičThủ môn00000000
3Jure BalkovecHậu vệ00000000
21Vanja DrkusicHậu vệ00000000
6Jaka BijolHậu vệ00000000
-Miha BlažićHậu vệ00000000
20Petar StojanovićTiền vệ00000000
17Jan MlakarTiền vệ00000000
22Adam Gnezda ČerinTiền vệ00000000
9Andraž ŠporarTiền đạo10100007.96
Bàn thắng
11Benjamin SeskoTiền đạo10100007.98
Bàn thắngThẻ đỏ
1Jan OblakThủ môn00000000

Malta vs Slovenia ngày 22-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues