So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1
0.94
0.80
2.5
0.90
1.42
3.90
5.30
Live
0.76
1
0.94
0.97
2.5
0.73
1.41
3.80
5.60
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.01
1.01
12.50
18.00
Mansion88Sớm
0.81
1
0.95
0.85
2.5
0.91
1.49
3.90
5.00
Live
-
-
-
-0.93
2.5
0.69
1.47
3.75
5.60
Run
0.51
0
-0.67
-0.21
1.5
0.10
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.77
1
0.95
0.81
2.5
0.91
1.42
3.90
5.30
Live
0.77
1
0.95
0.98
2.5
0.74
1.41
3.80
5.60
Run
0.48
0
-0.64
-0.31
1.5
0.13
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.88
1
0.96
0.78
2.25
-0.96
1.46
3.75
5.80
Live
-
-
-
0.78
2.25
-0.96
1.46
3.75
5.80
Run
0.52
0
-0.68
-0.20
1.5
0.06
1.04
6.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Neman Grodno
ChủHòaKhách
Slavia Mozyr
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neman GrodnoSo Sánh Sức MạnhSlavia Mozyr
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-2] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302055451965266.7%
15112221835273.3%
15933241130160.0%
64111061366.7%
[BLR Premier League-11] Slavia Mozyr
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30811112833351126.7%
154651413181226.7%
154561420171026.7%
60332730.0%

Thành tích đối đầu

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Slavia MozyrNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Slavia MozyrNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Slavia MozyrNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Slavia MozyrNeman Grodno
Slavia MozyrNeman Grodno
Slavia MozyrNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D112-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.483.202.48T0.9100.91TX
INT CF07-02-242 - 2
(2 - 0)
3 - 9H
BLR D105-11-230 - 2
(0 - 0)
4 - 113.303.301.95T0.87-0.50.95TX
BLR CUP01-11-231 - 0
(0 - 0)
8 - 21.743.503.85T0.960.750.86TX
BLR D110-06-231 - 0
(0 - 0)
- 1.533.804.95T1.0110.81TX
INT CF11-02-230 - 1
(0 - 1)
- 2.423.502.22T0.9700.73TX
BLR D109-10-222 - 0
(0 - 0)
4 - 31.793.553.60T0.790.50.97TX
BLR D122-05-221 - 1
(0 - 1)
5 - 122.673.152.33H1.0400.78HX
INT CF11-02-220 - 3
(0 - 1)
1 - 42.723.602.11T0.86-0.250.90TT
BLR D107-11-211 - 1
(0 - 1)
2 - 32.893.402.08H0.90-0.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Shakhter SoligorskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Neman GrodnoFC Gomel
Neman GrodnoCFR Cluj
CFR ClujNeman Grodno
Dinamo BrestNeman Grodno
FC MinskNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D121-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9T
BLR D114-09-240 - 3
(0 - 2)
13 - 31.453.805.90B0.8810.94BT
BLR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 03.603.251.88T0.88-0.50.88TX
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 11.155.5010.00T0.761.750.94TT
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1T
BLR D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.403.805.80H0.8011.02TX
UEFA ECL01-08-240 - 5
(0 - 2)
2 - 34.403.501.65B0.90-0.750.86BT
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.334.556.80H0.801.250.96TX
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
- T
BLR D107-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 67.004.151.36T0.86-1.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Slavia Mozyr            
Chủ - Khách
Slavia MozyrSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskSlavia Mozyr
Dinamo BrestSlavia Mozyr
Slavia MozyrShakhter Soligorsk
FK Isloch MinskSlavia Mozyr
Slavia MozyrFK Vitebsk
Dnepr MogilevSlavia Mozyr
Slavia MozyrDnepr Rohachev
FK BumpromSlavia Mozyr
FC Torpedo ZhodinoSlavia Mozyr
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
12 - 12.053.103.250.790.251.03X
BLR D114-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 72.863.152.220.82-0.251.00X
BLR D130-08-243 - 0
(2 - 0)
1 - 41.743.453.900.960.750.86T
BLR D124-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.673.404.400.890.750.93X
BLR D117-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2
BLR D109-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 52.143.103.050.890.250.93T
BLR D103-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 64.603.601.610.96-0.750.86T
BLR CUP27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4
BLR CUP13-07-240 - 6
(0 - 3)
3 - 4
BLR D105-07-243 - 0
(3 - 0)
3 - 71.952.963.700.950.50.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Neman GrodnoSo sánh số liệuSlavia Mozyr
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Slavia Mozyr
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%00.0%Xem
Slavia Mozyr
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neman GrodnoThời gian ghi bànSlavia Mozyr
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    9
    5
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    12
    Bàn thắng H1
    19
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neman GrodnoChi tiết về HT/FTSlavia Mozyr
  • 5
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    10
    3
    H/T
    1
    6
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Neman GrodnoSố bàn thắng trong H1&H2Slavia Mozyr
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    10
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    8
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-10-2024KháchArsenal Dzyarzhynsk7 Ngày
BLR D119-10-2024ChủSlutsksakhar Slutsk21 Ngày
BLR D126-10-2024KháchDinamo Brest28 Ngày
Slavia Mozyr
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-10-2024ChủBATE Borisov7 Ngày
BLR D119-10-2024KháchDinamo Minsk21 Ngày
BLR D126-10-2024ChủSmorgon FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neman Grodno
Slavia Mozyr
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 66.7%Thắng26.7% [8]
  • [5] 16.7%Hòa36.7% [8]
  • [5] 16.7%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng13.3% [4]
  • [2] 6.7%Hòa16.7% [5]
  • [2] 6.7%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Neman Grodno VS Slavia Mozyr ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues