[CHN League One-7] Suzhou Dongwu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 48 | 7 | 40.0% |
15 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 30 | 6 | 53.3% |
15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 24 | 18 | 7 | 26.7% |
6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 10 | 12 | 50.0% |
[CHN League One-6] Shijiazhuang Gongfu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 48 | 6 | 43.3% |
15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 12 | 30 | 5 | 60.0% |
15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 16 | 18 | 6 | 26.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
Suzhou Dongwu |
Chủ - Khách |
---|
Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu |
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu |
Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu |
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.28 | 4.75 | 7.90 | B | 0.93 | 1.5 | 0.83 | B | T |
CHA D1 | 22-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | 3.20 | 3.10 | 2.06 | B | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | X |
CHA D1 | 30-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.53 | 2.95 | 2.40 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | H |
CHA D1 | 12-06-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.26 | 3.05 | 2.63 | B | 0.71 | 0 | 0.99 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
Suzhou Dongwu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 16-06-24 | 2 - 5 (0 - 3) | 0 - 2 | 3.40 | 3.50 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
CHA D1 | 08-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | 2.25 | 3.05 | 2.64 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | T |
CHA D1 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 5.60 | 3.90 | 1.39 | H | 0.98 | -1 | 0.72 | B | X |
CHA D1 | 26-05-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 7 | 2.13 | 3.05 | 3.15 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
CFC | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 17 | T | ||||||||
CHA D1 | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | 3.30 | 3.00 | 2.07 | H | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | T |
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.60 | 3.50 | 4.80 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 2.24 | 3.15 | 2.80 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | 2.02 | 3.05 | 3.35 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
CHA D1 | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.02 | 3.00 | 3.45 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Shijiazhuang Gongfu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.40 | 3.85 | 5.70 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
CHA D1 | 08-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.67 | 3.25 | 4.05 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.85 | 3.00 | 3.60 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 25-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | 1.67 | 3.30 | 4.60 | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | ||
CFC | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 4 | 7.00 | 4.50 | 1.27 | 1.00 | -1.25 | 0.70 | T | ||
CHA D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | 1.32 | 4.35 | 7.60 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
CHA D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 9 | 2.99 | 3.00 | 2.21 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | H | ||
CHA D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | 2.37 | 3.00 | 2.74 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
CHA D1 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.45 | 3.75 | 6.00 | 0.88 | 1 | 0.94 | X | ||
CHA D1 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.88 | 2.98 | 2.29 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Suzhou Dongwu |
Suzhou Dongwu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 07-07-2024 | Khách | Yanbian Longding | 8 Ngày |
CHA D1 | 13-07-2024 | Khách | Dalian Zhixing | 14 Ngày |
CHA D1 | 20-07-2024 | Chủ | Wuxi Wugou | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 06-07-2024 | Chủ | Wuxi Wugou | 7 Ngày |
CHA D1 | 13-07-2024 | Chủ | Guangzhou FC | 14 Ngày |
CHA D1 | 20-07-2024 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 21 Ngày |