[CHN League One-14] Qingdao Red Lions |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | 26 | 14 | 16.7% |
15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 21 | 14 | 14 | 20.0% |
15 | 2 | 6 | 7 | 19 | 28 | 12 | 13 | 13.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 0.0% |
[CHN League One-4] Liaoning Tieren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 50 | 4 | 46.7% |
15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 14 | 30 | 4 | 60.0% |
15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | 20 | 4 | 33.3% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 | 83.3% |
Qingdao Red Lions |
Chủ - Khách |
---|
Liaoning TierenQingdao Red Lions |
Qingdao Red LionsLiaoning Tieren |
Liaoning TierenQingdao Red Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | 2.20 | 2.94 | 2.81 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
CHA D2 | 10-08-19 | 0 - 4 (0 - 4) | - | B | ||||||||
CHA D2 | 04-05-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.11 | 6.30 | 11.50 | B | 0.75 | 2 | 0.95 | T | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Qingdao Red Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 4.45 | 3.80 | 1.58 | H | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
CHA D1 | 21-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.17 | 5.30 | 9.10 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | T |
CHA D1 | 16-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | 1.73 | 3.40 | 4.00 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
CHA D1 | 06-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.28 | 3.15 | 2.76 | H | 1.02 | 0.25 | 0.74 | T | X |
CHA D1 | 31-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 10 | 1.54 | 3.80 | 5.20 | B | 0.99 | 1 | 0.77 | H | T |
CHA D1 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.99 | 3.20 | 3.30 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
CHA D1 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.94 | 3.15 | 2.17 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | X |
CHA D1 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.22 | 4.75 | 8.30 | H | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | X |
CHA D1 | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.66 | 3.10 | 2.21 | H | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | X |
CHA D1 | 07-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.82 | 3.35 | 3.70 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%
Liaoning Tieren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.15 | 3.35 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
CHA D1 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.45 | 4.00 | 5.50 | 0.85 | 1 | 0.97 | T | ||
CHA D1 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.11 | 3.10 | 2.85 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X | ||
CHA D1 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.56 | 3.85 | 4.55 | 0.75 | 0.75 | 1.01 | T | ||
CHA D1 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.15 | 3.70 | 1.65 | 0.92 | -0.75 | 0.84 | X | ||
CHA D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.77 | 3.25 | 2.22 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 17-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.16 | 3.25 | 2.86 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D1 | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.62 | 3.50 | 4.60 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
CHA D1 | 14-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 3.00 | 3.20 | 1.97 | 0.73 | -0.5 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 70%
Qingdao Red Lions |
Qingdao Red Lions |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 19-10-2024 | Khách | Yanbian Longding | 7 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Chủ | Nanjing City | 14 Ngày |
CHA D1 | 03-11-2024 | Khách | Heilongjiang Lava Spring | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 19-10-2024 | Chủ | Guangzhou FC | 7 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Khách | Foshan Nanshi | 14 Ngày |
CHA D1 | 03-11-2024 | Chủ | Yunnan Yukun | 22 Ngày |