Botafogo RJ
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Danilo BarbosaTiền vệ00010006.82
1Roberto FernándezThủ môn00000000
12John VictorThủ môn00000006.4
4Mateo Ponte CostaHậu vệ10010007.54
15BastosHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
20Alexander BarbozaHậu vệ10001008.18
66CuiabanoHậu vệ00000006.29
17Marlon FreitasTiền vệ20011017.82
26GregoreTiền vệ20010007.68
Thẻ vàng
7Luiz Henrique Andre Rosa da SilvaTiền đạo20080016.66
10Jefferson SavarinoTiền vệ40000007.39
23Thiago AlmadaTiền vệ30020007.66
99Igor JesusTiền đạo30200019.14
Bàn thắngThẻ đỏ
6Tchê TchêTiền vệ10010006.56
9Tiquinho SoaresTiền đạo00010006.19
37Matheus Martins Silva dos SantosTiền đạo10000016.39
70Óscar RomeroTiền vệ00000000
-Kauê Rodrigues PessanhaTiền vệ00000000
21Fernando MarçalHậu vệ20000006.56
Thẻ vàng
28AllanTiền vệ00000000
3Lucas HalterHậu vệ00000000
16HugoHậu vệ00000000
27Carlos Alberto Gomes da Silva FilhoTiền đạo00000000
Fortaleza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eros Nazareno MancusoHậu vệ00000000
-Emmanuel MartínezTiền vệ00000006.62
-Felipe JonatanHậu vệ00000006.88
1João RicardoThủ môn00000006.48
25Tomás CardonaHậu vệ10000005.94
Thẻ vàng
-Bruno PachecoHậu vệ00040006.63
39Imanol MachucaTiền vệ00000000
-Mauricio KozlinskiThủ môn00000000
-Renato KayzerTiền đạo00000000
22Yago PikachuHậu vệ00000006.49
17José WelisonTiền vệ00000000
-TingaHậu vệ00000000
4TitiHậu vệ00000000
28Pedro AugustoTiền vệ10000006.56
Thẻ vàng
77Kervin AndradeTiền đạo10000006.59
Thẻ vàng
19Emanuel BrítezHậu vệ10000005.62
Thẻ vàng
-Benjamin KuscevicHậu vệ20000005.6
88Lucas SashaTiền vệ00010006.58
-HérculesTiền vệ00000005.64
0Breno-10010007.16
7Tomás PochettinoTiền vệ10010105.5
21MoisésTiền đạo20000015.95
9Juan Martin LuceroTiền vệ00000006.13

Botafogo RJ vs Fortaleza ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues