[RUS Youth League-8] Lokomotiv Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 15 | 3 | 9 | 58 | 33 | 81 | 8 | 55.6% |
14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 16 | 26 | 7 | 57.1% |
13 | 7 | 1 | 5 | 28 | 17 | 22 | 7 | 53.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 83.3% |
[RUS Youth League-4] Spartak Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 2 | 9 | 46 | 36 | 91 | 4 | 59.3% |
14 | 10 | 0 | 4 | 27 | 15 | 30 | 7 | 71.4% |
13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 21 | 20 | 11 | 46.2% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
Lokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
RUS YthC | 01-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | B | ||||||||
RUS YthC | 19-05-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.99 | 3.65 | 1.95 | T | 0.80 | -0.5 | 0.96 | T | T |
RUS YthC | 14-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 22-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.84 | 3.65 | 3.00 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
RUS YthC | 11-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.68 | 4.00 | 3.65 | T | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | X |
RUS YthC | 05-05-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.20 | 3.60 | 2.58 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 03-04-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | B | ||||||||
RUS YthC | 26-10-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.81 | 3.45 | 3.90 | B | 1.05 | 0.75 | 0.81 | B | X |
RUS YthC | 26-02-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.52 | 3.65 | 2.22 | T | 1.04 | 0 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Lokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 10 | 10.50 | 6.60 | 1.14 | T | 1.01 | -2 | 0.81 | H | T |
RUS YthC | 10-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.59 | 4.00 | 4.15 | B | 0.79 | 0.75 | 0.97 | B | H |
RUS YthC | 26-04-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 7 | 7.50 | 5.60 | 1.19 | T | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | T |
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.55 | 3.85 | 4.05 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | H |
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 13 | 6.60 | 5.20 | 1.24 | T | 0.94 | -1.5 | 0.76 | T | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 10 - 4 | 1.14 | 6.10 | 9.20 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | T |
RUS YthC | 08-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.32 | 4.70 | 5.60 | T | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Spartak Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 3.60 | 3.50 | 1.79 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | X | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | 2.34 | 3.45 | 2.48 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.18 | 5.60 | 8.20 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 10 | |||||||||
RUS YthC | 12-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.21 | 5.30 | 7.30 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.16 | 3.40 | 2.54 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 1.18 | 5.50 | 8.20 | 0.77 | 1.75 | 0.93 | X | ||
RUS YthC | 08-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.37 | 4.45 | 5.10 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 0%
Lokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Chủ | Rubin Kazan (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 19-07-2024 | Khách | PFC Sochi Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 05-07-2024 | Chủ | FK Krasnodar Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | Strogino Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 19-07-2024 | Chủ | Baltika Kaliningrad Youth | 21 Ngày |