FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
91mihajlo cvetkovicTiền đạo10100000
Bàn thắng
-uros kabicTiền đạo00010000
Thẻ vàng
25Lazar KalicaninThủ môn00000000
50Milan PavkovTiền đạo00000000
33andrej suboticTiền vệ00000000
15Luka·SuboticHậu vệ00000000
-Marinos TzionisTiền đạo30001000
-Hamady DiopHậu vệ00000000
-Nikola MirkovićThủ môn00000000
-Lazar TufegdžićTiền vệ10000000
Thẻ vàng
99Slobodan TedićTiền đạo30110000
Bàn thắng
21Nikola·StankovicTiền vệ20010000
Thẻ vàng
14Sambou SissokoTiền vệ10000000
30V. SerafimovićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
2Viktor·RoganHậu vệ00000000
47Bojica NikčevićTiền đạo00010000
18Vukašin JovanovićHậu vệ00000000
Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Radivoj BosićTiền đạo20100020
Bàn thắng
16Đuro ZecTiền đạo00000000
55Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
33Marko PetkovićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
21Vanja IlićTiền đạo00000000
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00000000
23nemanja belakovicTiền đạo00010000
18Pavle IveljaTiền đạo10000000
6Jin-ho·JoTiền vệ00020000
Thẻ vàng
45Jovan NišićTiền vệ30101010
Bàn thắng
9trivante stewartTiền đạo40060010
24Andreja StojanovicTiền vệ00000000
12Iliya YurukovTiền vệ00010000
Thẻ vàng

Radnicki Nis vs FK Čukarički ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues