Toulon Tournament
16-06-2024 23:15 - Chủ nhật
90 Phút [2-2], 120 Phút[0-0], phạt đền[4-5] Ukraine U23 Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Ivory Coast U20
ChủHòaKhách
Ukraine U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ivory Coast U20So Sánh Sức MạnhUkraine U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Toulon Tournament-1] Ivory Coast U20
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301839175.0%
00000000%
00000000%
64111261366.7%
[FRA Toulon Tournament-1] Ukraine U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4400111121100.0%
00000000%
00000000%
64021151266.7%

Thành tích đối đầu

Ivory Coast U20            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Ivory Coast U20            
Chủ - Khách
Ivory Coast U20Saudi Arabia U23
Ivory Coast U20Mexico U23
Ivory Coast U20Korea Republic U21
France U20Ivory Coast U20
Ivory Coast U20Burkina Faso U20
Ivory Coast U20Benin U20
Ivory Coast U20Ghana U20
Ivory Coast U20Niger U20
Ivory Coast U20Burkina Faso U20
Burkina Faso U20Ivory Coast U20
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TOUT11-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 61.464.205.00B0.8410.98HX
TOUT09-06-244 - 1
(1 - 0)
0 - 52.233.652.80T0.980.250.84TT
TOUT05-06-242 - 1
(1 - 0)
0 - 61.803.204.00T0.800.51.02TT
TOUT03-06-240 - 2
(0 - 1)
7 - 01.434.155.60T0.7511.01TX
WAF U2020-07-232 - 1
(1 - 0)
8 - 82.203.202.62T0.970.250.73TT
WAF U2017-07-232 - 2
(2 - 2)
6 - 3H
INT FRL13-07-231 - 1
(0 - 0)
2 - 132.023.153.25H0.760.251.00TX
WAF U2010-07-234 - 1
(3 - 0)
9 - 31.813.253.85T0.810.50.95TT
INT FRL07-07-230 - 1
(0 - 0)
8 - 5B
CAF YCQ20-05-222 - 0
(1 - 0)
4 - 8B0.76-0.251.06B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Ukraine U23            
Chủ - Khách
Ukraine U23Japan U19
Ukraine U23Panama U23
Ukraine U23Italy U21
Indonesia U20Ukraine U23
Japan U23Ukraine U23
Norway U23Ukraine U23
Ukraine U23Czech Republic U23
Italy U23Ukraine U23
Denmark U21Ukraine U23
Ukraine U23Iceland U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TOUT10-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 51.444.205.200.8011.02T
TOUT08-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.863.703.200.860.50.96X
TOUT06-06-244 - 0
(1 - 0)
2 - 42.793.502.110.93-0.250.89T
TOUT04-06-240 - 3
(0 - 2)
2 - 611.005.701.171.00-1.750.82T
INT FRL25-03-242 - 0
(0 - 0)
11 - 32.213.402.690.990.250.83X
INT FRL14-10-142 - 0
(2 - 0)
4 - 21.903.303.450.900.50.92X
INT FRL09-10-140 - 1
(0 - 0)
7 - 32.553.302.350.80-0.251.02X
INT FRL05-03-141 - 0
(1 - 0)
- 1.803.453.650.800.51.02X
INT CF28-03-112 - 2
(0 - 1)
- 2.503.202.451.250.250.66T
INT CF24-03-113 - 2
(1 - 0)
- 1.553.605.650.770.751.12T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Ivory Coast U20So sánh số liệuUkraine U23
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%
Ivory Coast U20Thời gian ghi bànUkraine U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ivory Coast U20Chi tiết về HT/FTUkraine U23
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Ivory Coast U20Số bàn thắng trong H1&H2Ukraine U23
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ivory Coast U20
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Ukraine U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOFT24-07-2024KháchIraq U2338 Ngày
MOFT27-07-2024ChủMorocco U2341 Ngày
MOFT30-07-2024ChủArgentina U2344 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng100.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [4]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.75
  • TB mất điểm
    0.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+60.00% [3]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ivory Coast U20 VS Ukraine U23 ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues