Bên nào sẽ thắng?

FK Riteriai
ChủHòaKhách
Atomsfera Mazeikiai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RiteriaiSo Sánh Sức MạnhAtomsfera Mazeikiai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-1] FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
292423701874182.8%
151221421038180.0%
14120228836185.7%
65011531583.3%
[LIT I Lyga-7] Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812412343840742.9%
146171618191042.9%
14635182021642.9%
622238833.3%

Thành tích đối đầu

FK Riteriai            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiFK Riteriai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D230-03-241 - 2
(0 - 1)
1 - 6T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK RiteriaiHegelmann Litauen II
FK Tauras TaurageFK Riteriai
FK RiteriaiFK Kauno Zalgiris II
FK RiteriaiFK Neptunas Klaipeda
FK RiteriaiNFA Kaunas
Nevezis KedainiaiFK Riteriai
BabrungasFK Riteriai
FK RiteriaiFK Minija
Garr and AvaFK Riteriai
FK RiteriaiEkranas Panevezys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D209-08-243 - 0
(2 - 0)
7 - 4T
LIT D202-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 23.153.601.80T0.90-0.50.80TX
LIT D227-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 41.166.108.00T0.8020.90TH
LIT D227-06-245 - 1
(2 - 1)
6 - 42.023.402.76T0.810.250.89TT
LIT D222-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 102.393.252.34T0.8700.83TT
LIT D214-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 53.453.401.77B0.93-0.50.77BX
LIT D231-05-241 - 3
(1 - 2)
11 - 43.803.801.60T0.89-0.750.81TT
LIT D225-05-242 - 2
(1 - 0)
2 - 8H
LIT D218-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 10T
LIT D211-05-243 - 0
(0 - 0)
7 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiNFA Kaunas
Nevezis KedainiaiAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiHegelmann Litauen
Atomsfera MazeikiaiFK Neptunas Klaipeda
Banga Gargzdai BAtomsfera Mazeikiai
NFA KaunasAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiBabrungas
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiGarr and Ava
Ekranas PanevezysAtomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 85.304.101.390.75-1.250.95X
LIT D210-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8
LIT Cup06-08-240 - 4
(0 - 2)
1 - 311.006.501.140.99-20.83T
LIT D203-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 13
LIT D227-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5
LIT D226-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.274.706.700.881.50.82H
LIT D221-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 42.513.552.130.75-0.250.95X
LIT D215-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 51.993.552.750.780.250.92T
LIT D208-06-243 - 2
(1 - 1)
8 - 41.983.402.840.760.250.94T
LIT D202-06-242 - 3
(1 - 2)
8 - 72.013.502.740.800.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

FK RiteriaiSo sánh số liệuAtomsfera Mazeikiai
  • 24Tổng số ghi bàn10
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn17
  • 0.6Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FK Riteriai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem350.0%116.7%Xem
Atomsfera Mazeikiai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK RiteriaiThời gian ghi bànAtomsfera Mazeikiai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    6
    1
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    24
    4
    Bàn thắng H1
    20
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK RiteriaiChi tiết về HT/FTAtomsfera Mazeikiai
  • 12
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    8
    B/B
ChủKhách
FK RiteriaiSố bàn thắng trong H1&H2Atomsfera Mazeikiai
  • 10
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D201-09-2024KháchFK Panevezys B8 Ngày
LIT D213-09-2024KháchSiauliai B20 Ngày
LIT D221-09-2024ChủVilniaus Baltijos Futbolo Akademija28 Ngày
Atomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D231-08-2024ChủHegelmann Litauen II7 Ngày
LIT D214-09-2024ChủFK Tauras Taurage21 Ngày
LIT D220-09-2024ChủFK Panevezys B27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 82.8%Thắng42.9% [12]
  • [2] 6.9%Hòa14.3% [12]
  • [3] 10.3%Bại42.9% [12]
  • Chủ/Khách
  • [12] 41.4%Thắng21.4% [6]
  • [2] 6.9%Hòa10.7% [3]
  • [1] 3.4%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.41 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Riteriai VS Atomsfera Mazeikiai ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues