Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Jakub MarkovicThủ môn00000006.93
2U. AririerisimHậu vệ00000000
Thẻ vàng
37Matej ChalusHậu vệ10000006.58
7Karel PojeznyHậu vệ20010006.67
Thẻ vàng
9David BuchtaTiền vệ00010006.01
5Jiri BoulaTiền vệ30000006.24
Thẻ vàng
12Tomas RigoTiền vệ30000006.66
95Daniel HolzerHậu vệ00010007.02
10M. ŠínTiền vệ50000015.07
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền vệ30050017.11
17Michal FrydrychHậu vệ00000000
-R. Šudák-00000000
20Abdoull TankoTiền đạo00000000
-Matus·RusnakHậu vệ00000005.96
-David LischkaHậu vệ00000000
-M. KubnýThủ môn00000000
28Filip KubalaTiền đạo00010006.68
Thẻ vàng
15Patrick KpozoHậu vệ00000000
21Jiří KlímaTiền đạo10000006.79
13S. GrygarTiền vệ00000000
33Erik PrekopTiền đạo21000006.76
6Michal FukalaHậu vệ00000000
Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Marek SuchýHậu vệ00000006.69
66P. VydraTiền vệ00000006.68
11Jakub FulnekTiền vệ00000006.26
10Tomáš LadraTiền đạo50020105.81
30Daniel MarečekTiền vệ00000005.78
23Vasil KušejTiền đạo30010006.74
Thẻ vàng
-Patrik ŽitnýTiền vệ00000000
29Matyáš VojtaTiền đạo00000000
3Martin KrálikHậu vệ10000006.71
-Dominik KostkaTiền vệ10000006.55
-lukas masekTiền vệ20000006.16
18Matěj PulkrabTiền đạo00000000
15Nicolas PennerTiền vệ00000000
99Petr MikulecThủ môn00000000
-Marek MatejovskyTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
6D. LanghamerTiền vệ00000006.51
26Andrej KadlecHậu vệ00000000
32Lamin JawoTiền đạo00000006.81
Thẻ vàng
70Jan BuryanTiền đạo00000000
29Matouš TrmalThủ môn00000007.98
Thẻ đỏ
5Benson SakalaTiền vệ10010006.1

Mlada Boleslav vs Banik Ostrava ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues