MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Dominik ŽákTiền vệ00000000
-Ebrima Singhateh-00010005.97
-Martin RegáliTiền vệ00000006.68
11Andrija·RaznatovicTiền vệ00000000
-Momčilo RaspopovićHậu vệ00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
31Jiri CiupaThủ môn00000000
26Lucky EzehTiền đạo00000005.83
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
30Jakub LapešThủ môn00000006.45
2David MosesTiền vệ10000006.95
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000006.28
25Jiri FleismanHậu vệ10010006.8
Thẻ vàng
37Dávid KrčíkHậu vệ00000005.55
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ40010006.21
-David Planka-00000006.87
-Denny SamkoTiền vệ10020005.79
-Filip VechetaTiền đạo40110008.32
Bàn thắng
99A. MemićTiền vệ40021006.14
29Rajmund MikusHậu vệ40010005.71
Bohemians 1905
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
88Robert HrubýTiền vệ10000006.99
4Josef JindrisekTiền vệ00000000
8Adam JanosTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
-Adam KadlecHậu vệ00000000
-M. Kadlec-00000000
11Vojtěch NovakTiền vệ00000000
31Ondřej PetrákTiền vệ00000000
24Dominik PlestilTiền vệ00000006.74
2Jan ShejbalHậu vệ00000006.54
-V. Zeman-00000000
71Jakub ŠimanThủ môn00000000
21Lukas SoukupThủ môn00000006.24
Thẻ vàng
28Lukas HulkaHậu vệ20000006.8
34Antonin KrapkaHậu vệ10000005.69
7Matej HybsHậu vệ00010006.23
42Vojtech SmrzTiền vệ00000005.11
Thẻ vàng
77Milan RistovskiTiền đạo10000006.59
47Aleš ČermákTiền vệ00000006.29
16Martin DostalHậu vệ00011006.35
20Václav DrchalTiền đạo20010005.77
10Jan MatoušekTiền vệ60130028.8
Bàn thắngThẻ đỏ
9Abdulla Yusuf HelalTiền đạo30120008.3
Bàn thắng

MFK Karvina vs Bohemians 1905 ngày 17-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues