[ENG EFL Championship-8] West Bromwich Albion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 32 | 8 | 33.3% |
10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 5 | 15 | 15 | 30.0% |
11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 17 | 4 | 36.4% |
6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 8 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.06 | 3.45 | 3.30 | B | 1.06 | 0.5 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 29-10-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | 2.33 | 3.35 | 2.82 | B | 1.05 | 0.25 | 0.83 | B | X |
ENG LC | 11-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.16 | 3.35 | 2.94 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 09-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.29 | 3.35 | 2.91 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 18-08-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.12 | 3.40 | 3.20 | T | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG PR | 02-02-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.86 | 3.40 | 4.05 | B | 0.86 | 0.5 | 1.02 | B | T |
ENG PR | 28-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 9 | 2.68 | 3.25 | 2.71 | T | 0.93 | 0 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 23-02-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.37 | 3.35 | 2.87 | B | 1.08 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG LCH | 14-12-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.35 | 3.50 | 2.72 | T | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 30-01-10 | 3 - 1 (2 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 4.35 | T | 0.80 | 0.5 | 1.08 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.81 | 3.25 | 2.40 | H | 1.12 | 0 | 0.77 | H | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 2.28 | 3.25 | 2.99 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 11 - 2 | 1.83 | 3.45 | 4.10 | H | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | T |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | 2.57 | 3.40 | 2.53 | T | 0.95 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 07-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.29 | 3.15 | 3.10 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.42 | 3.15 | 2.86 | H | 0.78 | 0 | 1.11 | H | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.66 | 3.40 | 2.44 | H | 1.02 | 0 | 0.86 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | 3.30 | 3.45 | 2.07 | H | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.88 | 3.35 | 4.00 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 9 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.45 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.45 | 4.40 | 6.00 | 1.07 | 1.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | 2.46 | 3.30 | 2.69 | 0.85 | 0 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.87 | 3.50 | 3.85 | 0.87 | 0.5 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.62 | 3.35 | 2.52 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.80 | 3.15 | 2.48 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | 0.82 | 0.5 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.11 | 3.45 | 3.20 | 0.86 | 0.25 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.70 | 4.00 | 1.02 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
West Bromwich Albion |
West Bromwich Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-12-2024 | Chủ | Coventry City | 3 Ngày |
ENG LCH | 15-12-2024 | Khách | Watford | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Bristol City | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-12-2024 | Khách | Millwall | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 6 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Cardiff City | 13 Ngày |