Stade DE Reims
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
55nhoa sanguiHậu vệ00000000
11Amine SalamaTiền vệ00000000
20Alexandre OllieroThủ môn00000000
19Gabriel Silva·Moscardo de SallesTiền vệ00000000
72Amadou KonéTiền vệ00000000
21Cedric KipreHậu vệ00000000
67Mamadou DiakhonTiền đạo00000000
25Thibault De SmetHậu vệ00000000
74Niama SissokoTiền đạo00000000
94Yehvann DioufThủ môn00000005.64
23Aurelio ButaHậu vệ00010006.66
2Joseph OkumuHậu vệ10100005.72
Bàn thắng
5Emmanuel AgbadouHậu vệ00000006.59
18Sergio AkiemeHậu vệ00010006.73
15Marshall MunetsiTiền vệ00000006.16
6Valentin Atangana EdoaTiền vệ10020006.56
7Junya ItoTiền đạo10031006.51
71Yaya FofanaTiền vệ20030006.88
Thẻ vàng
17Keito NakamuraTiền vệ20000005.79
22Oumar DiakitéTiền vệ00000006.89
Stade Brestois 29
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Ludovic AjorqueTiền đạo00000006.58
40Marco BizotThủ môn00000006.75
Thẻ vàng
12Luck ZogbeHậu vệ10000006.41
5Brendan ChardonnetHậu vệ00000006.4
44Soumaula CoulibalyHậu vệ10000006.02
22Massadio HaïdaraHậu vệ00000006.5
28Jonas MartinTiền vệ00000006.18
6Edimilson FernandesHậu vệ20000006.34
9Kamory DoumbiaTiền vệ00000005.8
21Romain FaivreTiền vệ10101017.88
Bàn thắng
14Mama Samba BaldéTiền đạo10100018.19
Bàn thắngThẻ đỏ
34Ibrahim SalahTiền đạo10000005.82
26Mathias Pereira LageTiền vệ00000000
23Jordan AmaviHậu vệ00000006.7
45Mahdi CamaraTiền vệ00000000
30Grégoire CoudertThủ môn00000000
7Kenny LalaHậu vệ10000106.46
25Julien Le CardinalHậu vệ00000000
20Pierre Lees MelouTiền vệ00000006.65
Thẻ vàng
8Hugo MagnettiTiền vệ00000000

Stade DE Reims vs Stade Brestois 29 ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues