KV Kortrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Massimo BrunoTiền vệ00000000
16Brecht DejaegereTiền vệ00000006.72
19Nacho FerriTiền đạo00000000
31Patrik Sigurður GunnarssonThủ môn00000005.95
4Mark MampasiHậu vệ00000006.54
44Joao SilvaHậu vệ00000005.58
26Bram LagaeHậu vệ10000005.74
2Ryan AlebiosuTiền vệ00020006.09
6Nayel MehssatouHậu vệ10020006.83
Thẻ vàng
23Tomoki TakamineTiền vệ00000006.77
10Abdelkahar KadrTiền vệ10010106.37
Thẻ vàng
21Roko SimicTiền đạo10000006.25
7Mounaim El IdrissyTiền đạo00000006.56
Thẻ vàng
68Thierry AmbroseTiền đạo00030006
27Abdoulaye SissakoTiền vệ00000006.07
95Lucas PirardThủ môn00000000
45Billal MessaoudiTiền đạo00010006.83
30Takuro KanekoTiền vệ00030006.21
35Nathan HuygeveldeTiền vệ00000000
24Haruya FujiiHậu vệ00000006.76
Union Saint-Gilloise
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Mohammed FuseiniTiền đạo20100007.79
Bàn thắng
49Anthony MorisThủ môn00000006.56
5Kevin Mac AllisterHậu vệ00000007.08
4Mathias RasmussenTiền đạo10000006.16
28Koki MachidaHậu vệ00000007.02
24Charles VanhoutteTiền vệ10000006.68
16Christian BurgessHậu vệ00000007.35
21Alessio Castro-MontesHậu vệ10010005.93
Thẻ vàng
27Noah SadikiTiền vệ20000015.12
22Ousseynou NiangTiền vệ10030006.72
Thẻ vàng
6Kamiel Van De PerreTiền vệ00000000
17Casper TerhoTiền đạo00001006.83
26Ross SykesHậu vệ00000000
13Kevin RodriguezTiền đạo00000006.86
48Fedde·LeysenHậu vệ00000000
25anan khalailiTiền đạo10000006.63
1Vic ChambaereThủ môn00000000
23Sofiane BoufalTiền vệ00000006.19
8Jean Thierry Lazare AmaniTiền vệ00000006.09
9Franjo IvanovicTiền vệ80171038.71
Bàn thắngThẻ đỏ

Union Saint-Gilloise vs KV Kortrijk ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues