Cercle Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Felipe Augusto da SilvaTiền đạo20101017.75
Bàn thắng
6Lawrence AgyekumTiền vệ00010005.15
15Gary MagneeHậu vệ00010005.79
34Thibo SomersTiền đạo00010005.63
Thẻ vàng
28Hannes Van Der BruggenTiền vệ00000006
11Alan MindaTiền đạo00010006
3Edgaras UtkusTiền vệ00000006.65
20Flavio NazinhoHậu vệ00021006.82
Thẻ vàng
27Nils·De WildeTiền vệ00000000
9Kevin DenkeyTiền đạo20130028.62
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
7Malamine EfekeleTiền đạo00000000
17Abu FrancisTiền vệ00001017.49
19Kazeem OlaigbeTiền đạo00000000
99Abdoul Kader OuattaraTiền đạo10000006.71
-Eloy RoomThủ môn00000000
21Maxime DelangheThủ môn00000007.25
2Ibrahim DiakiteHậu vệ00000006.25
66Christiaan RavychHậu vệ00010006.51
90Emmanuel KakouHậu vệ20110006.57
Bàn thắng
8Erick Nunes Barbosa dos SantosTiền vệ00000005.77
Union Saint-Gilloise
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25anan khalailiTiền đạo10020005.97
24Charles VanhoutteTiền vệ00010008.07
17Casper TerhoTiền đạo20000006.79
8Jean Thierry Lazare AmaniTiền vệ00000005.53
77Mohammed FuseiniTiền đạo40100006.21
Bàn thắng
9Franjo IvanovicTiền vệ30060105.92
6Kamiel Van De PerreTiền vệ00000000
27Noah SadikiTiền vệ10000005.57
13Kevin RodriguezTiền đạo00000006.54
22Ousseynou NiangTiền vệ10020006.8
48Fedde·LeysenHậu vệ00000000
19Guillaume FrançoisHậu vệ00000000
1Vic ChambaereThủ môn00000000
10Anouar Ait El HadjTiền vệ00010006.41
12Promise Oluwatobi Emmanuel DavidTiền đạo21000007.12
Thẻ vàng
49Anthony MorisThủ môn00000005.77
5Kevin Mac AllisterHậu vệ10000007.26
16Christian BurgessHậu vệ10000006.87
26Ross SykesHậu vệ20000006.9
Thẻ vàng
4Mathias RasmussenTiền đạo00000006.24

Union Saint-Gilloise vs Cercle Brugge ngày 28-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues