Blackburn Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Balazs TothThủ môn00000000
7Arnór SigurðssonTiền vệ10000006.3
11Joe Rankin-CostelloTiền vệ10100008.3
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
23Yuki OhashiTiền đạo20010016.05
4Kyle McFadzeanHậu vệ00000000
33Amario Cozier-DuberryTiền đạo10010006.88
42Lewis BakerTiền vệ00000000
21John BuckleyTiền vệ00000000
8Todd CantwellTiền vệ00000006.76
1Aynsley PearsThủ môn00000006.38
17Hayden CarterTiền vệ00010005.88
15Danny BatthHậu vệ00000006.18
5Dominic HyamHậu vệ00001006.04
Thẻ vàng
3Harry PickeringHậu vệ00000006.29
6Sondre TronstadTiền vệ00020006.28
27Lewis TravisTiền vệ00000005.68
14Andreas WeimannTiền đạo10000006.31
19Ryan HedgesTiền vệ10010006.09
10Tyrhys DolanTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
9Makhtar GueyeTiền đạo00000006.38
Plymouth Argyle
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Daniel GrimshawThủ môn00000006.58
17Lewis GibsonHậu vệ00000006.58
2Bali MumbaTiền vệ00010007.64
Thẻ vàng
11Callum·WrightTiền vệ10000006.41
15Mustapha BunduTiền đạo10000006.72
-T. Finn-00000000
22Brendon GallowayHậu vệ00000000
35Frederick Habib Yambapou IssakaTiền đạo00000000
9Ryan HardieTiền đạo10000006.51
4Jordan HoughtonHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
25Marko MarošiThủ môn00000000
5Julio PleguezueloHậu vệ00000000
8Joe EdwardsHậu vệ10000006.59
6Kornel·SzucsHậu vệ00000006.54
18Darko GyabiTiền vệ10010007.72
20Adam RandellTiền vệ10021008.17
Thẻ vàng
10Morgan WhittakerTiền đạo20110006.74
Bàn thắngThẻ vàng
28Rami HajalTiền vệ00000006.7
7Ibrahim CissokoTiền vệ60051006.27
14Michael ObafemiTiền đạo30100008
Bàn thắng

Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues