So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0
0.85
1.00
2.75
0.80
2.48
3.45
2.34
Live
0.89
-0.25
0.95
-0.99
2.5
0.81
2.96
3.25
2.20
Run
-0.83
0
0.66
-0.31
1.5
0.13
1.03
8.70
29.00
BET365Sớm
1.00
0
0.85
-0.97
2.75
0.83
2.63
3.20
2.45
Live
-0.95
0
0.80
0.98
2.5
0.88
2.80
3.40
2.45
Run
-0.83
0
0.65
-0.27
1.5
0.18
1.08
8.00
126.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.89
0.99
2.75
0.81
2.55
3.30
2.35
Live
0.86
-0.25
-0.96
0.97
2.5
0.91
2.82
3.25
2.29
Run
-0.78
0
0.67
-0.28
1.5
0.19
1.10
5.60
110.00
188betSớm
0.98
0
0.86
-0.99
2.75
0.81
2.48
3.45
2.34
Live
0.80
-0.25
-0.94
0.91
2.5
0.93
2.68
3.30
2.36
Run
-0.81
0
0.67
-0.30
1.5
0.14
1.03
8.50
29.00
SbobetSớm
-0.95
0
0.77
-0.98
2.75
0.78
2.63
3.11
2.27
Live
0.80
-0.25
-0.90
0.93
2.5
0.95
2.86
3.21
2.27
Run
-0.80
0
0.70
-0.15
1.5
0.05
1.10
5.60
95.00

Bên nào sẽ thắng?

Polonia Warszawa
ChủHòaKhách
Ruch Chorzow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Polonia WarszawaSo Sánh Sức MạnhRuch Chorzow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-8] Polonia Warszawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19838212127842.1%
1060411718560.0%
9234101491322.2%
64201151466.7%
[POL Liga 1-4] Ruch Chorzow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191045322034452.6%
752018417671.4%
12525141617441.7%
65011461583.3%

Thành tích đối đầu

Polonia Warszawa            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowPolonia Warszawa
Ruch ChorzowPolonia Warszawa
Polonia WarszawaRuch Chorzow
Polonia WarszawaRuch Chorzow
Ruch ChorzowPolonia Warszawa
Ruch ChorzowPolonia Warszawa
Polonia WarszawaRuch Chorzow
Polonia WarszawaRuch Chorzow
Ruch ChorzowPolonia Warszawa
Ruch ChorzowPolonia Warszawa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-02-191 - 0
(0 - 0)
4 - 2B
POL PR22-04-132 - 1
(0 - 0)
- 2.353.152.80B0.7501.14BT
POL PR21-10-122 - 1
(2 - 1)
- 2.113.203.20T1.140.50.75TT
POL PR20-04-120 - 1
(0 - 0)
- 2.053.103.45B0.800.251.08BX
POL PR31-10-110 - 1
(0 - 0)
- 2.303.003.00T1.020.250.86TX
POL PR22-05-110 - 3
(0 - 2)
- 2.353.102.85T1.120.250.77TT
POL PR13-11-103 - 1
(0 - 1)
- 1.903.203.55T0.950.50.93TT
POL PR13-03-101 - 1
(1 - 1)
- 2.203.103.10H0.970.250.91TX
POL PR29-08-092 - 0
(1 - 0)
- 2.703.202.40B1.0300.85BX
POL PR11-04-091 - 3
(1 - 2)
- 2.853.102.45T1.1100.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Polonia Warszawa            
Chủ - Khách
LKS LodzPolonia Warszawa
Polonia WarszawaStal Rzeszow
Wigry SuwalkiPolonia Warszawa
Stal Stalowa WolaPolonia Warszawa
Polonia WarszawaGKS Tychy
Polonia WarszawaWisla II Plock
Wisla PlockPolonia Warszawa
Polonia WarszawaLKS Nieciecza
Chrobry GlogowPolonia Warszawa
Pogon SiedlcePolonia Warszawa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D108-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 71.823.553.45H0.820.51.00TX
POL D104-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 62.153.602.66T0.980.250.84TX
POL Cup30-10-242 - 3
(1 - 2)
6 - 74.453.901.57T0.99-0.750.77TT
POL D127-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.653.502.29H0.78-0.251.06BX
POL D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 52.073.352.95T0.840.250.98TT
INT CF11-10-244 - 1
(2 - 1)
- T
POL D105-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 21.803.603.50B0.800.51.02BT
POL D129-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 82.993.502.00B0.82-0.51.00BX
POL Cup25-09-241 - 2
(0 - 1)
1 - 52.532.952.56T0.8800.88TT
POL D122-09-242 - 4
(0 - 1)
6 - 52.583.352.30T1.0200.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowChrobry Glogow
LKS LodzRuch Chorzow
Avia SwidnikRuch Chorzow
Ruch ChorzowWarta Poznan
Stal RzeszowRuch Chorzow
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Ruch ChorzowKotwica Kolobrzeg
Stal Stalowa WolaRuch Chorzow
Podhale Nowy TargRuch Chorzow
Miedz LegnicaRuch Chorzow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D107-11-245 - 0
(4 - 0)
3 - 41.573.804.550.790.751.03T
POL D103-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.163.402.760.940.250.88X
POL Cup29-10-241 - 3
(0 - 1)
5 - 24.904.051.490.91-10.91T
POL D125-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 51.693.654.250.900.750.92T
POL D121-10-240 - 2
(0 - 2)
13 - 42.233.602.540.7901.03X
INT CF12-10-241 - 4
(0 - 1)
2 - 23.403.351.900.86-0.50.90T
POL D104-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 21.573.904.400.790.751.03X
POL D129-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 34.303.851.591.00-0.750.82X
POL Cup25-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 36.604.651.330.98-1.250.78X
POL D122-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.363.402.500.8500.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Polonia WarszawaSo sánh số liệuRuch Chorzow
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Polonia Warszawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ruch Chorzow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Polonia Warszawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ruch Chorzow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Polonia WarszawaThời gian ghi bànRuch Chorzow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    0
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Polonia WarszawaChi tiết về HT/FTRuch Chorzow
  • 4
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    8
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Polonia WarszawaSố bàn thắng trong H1&H2Ruch Chorzow
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Polonia Warszawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D130-11-2024KháchZnicz Pruszkow6 Ngày
POL D107-12-2024ChủWisla Krakow13 Ngày
POL D115-02-2025KháchArka Gdynia83 Ngày
Ruch Chorzow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D130-11-2024ChủOdra Opole6 Ngày
POL D107-12-2024KháchZnicz Pruszkow13 Ngày
POL D115-02-2025KháchPogon Siedlce83 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Polonia Warszawa
Chấn thương
Ruch Chorzow
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng52.6% [10]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [10]
  • [8] 42.1%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng26.3% [5]
  • [0] 0.0%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Polonia Warszawa VS Ruch Chorzow ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues