So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.91
2.75
0.89
2.33
3.50
2.46
Live
0.80
0
-0.98
0.89
2.75
0.91
2.28
3.45
2.55
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.95
2.75
0.85
2.20
3.25
2.90
Live
0.80
0
1.00
0.90
2.75
0.90
2.40
3.30
2.60
Run
0.70
0
-0.91
-0.11
3.5
0.06
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.87
0
0.97
0.82
2.5
1.00
2.36
3.35
2.51
Live
0.88
0
0.96
0.90
2.75
0.92
2.38
3.35
2.48
Run
0.71
0
-0.88
-0.24
3.5
0.08
43.00
4.35
1.15
188betSớm
0.86
0
0.98
0.92
2.75
0.90
2.33
3.50
2.46
Live
0.91
0
0.93
0.90
2.75
0.92
2.28
3.45
2.55
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.22
3.5
0.04
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.86
0
0.96
0.90
2.75
0.90
2.36
3.16
2.48
Live
0.88
0
0.96
0.88
2.75
0.94
2.41
3.25
2.51
Run
0.67
0
-0.83
-0.15
3.5
0.01
300.00
7.10
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
Radnicki 1923 Kragujevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhRadnicki 1923 Kragujevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-8] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748293825836.8%
9531161118355.6%
10217132771220.0%
632115101150.0%
[SER Super liga-5] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19946352231547.4%
10523181017450.0%
9423171214644.4%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.95B0.830.250.93BT
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.59B0.7501.01BT
SER D111-02-243 - 2
(1 - 0)
3 - 32.143.252.92B0.900.250.92BT
SER D125-08-234 - 1
(2 - 0)
3 - 81.843.253.70T0.840.50.98TT
SER D107-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 22.263.052.85B1.020.250.80BX
SER D110-10-221 - 3
(0 - 2)
3 - 62.083.402.90B0.850.250.97BT
SER D119-03-220 - 0
(0 - 0)
5 - 52.663.202.30H1.0600.76HX
SER D103-11-212 - 1
(1 - 1)
5 - 31.553.804.70T1.0410.78TT
SER D129-04-151 - 2
(0 - 0)
2 - 95.203.801.50T0.85-10.91HT
SER D125-10-141 - 0
(0 - 0)
9 - 31.503.705.40T0.750.751.07TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisCukaricki Stankom
Radnicki NisNovi Pazar
TekstilacRadnicki Nis
TrepcaRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Radnicki NisOFK Beograd
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D123-11-242 - 2
(2 - 1)
- 2.533.252.38H0.9700.85HT
SER D109-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 72.233.302.70T1.030.250.79TT
SER D103-11-241 - 3
(0 - 2)
2 - 23.103.402.00T1.00-0.250.76TT
SER CUP30-10-240 - 6
(0 - 2)
- T
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.45H0.800.50.96TX
SER D118-10-245 - 1
(3 - 0)
1 - 21.068.6016.00B0.832.50.93BT
SER D104-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.352.92H0.860.250.96TX
SER D128-09-243 - 3
(0 - 0)
9 - 41.523.854.90H0.9910.83TT
SER D122-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 72.023.103.30T1.020.50.80TT
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.12T0.95-0.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoRadnicki 1923 Kragujevac
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Napredak Krusevac
IndjijaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacJedinstvo UB
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacTekstilac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-11-241 - 3
(1 - 2)
6 - 41.683.654.000.880.750.94T
SER D124-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 32.573.252.360.9900.83X
SER D110-11-242 - 2
(2 - 1)
7 - 21.474.204.950.8510.97T
SER D103-11-241 - 0
(0 - 0)
12 - 31.364.456.100.901.250.92X
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 14.753.751.480.80-10.90X
SER D125-10-244 - 0
(3 - 0)
4 - 41.245.008.800.831.50.93T
SER D118-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 21.863.603.300.860.50.90X
SER D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.433.302.460.8700.89X
SER D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.693.502.160.84-0.250.98X
SER D123-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.314.555.900.751.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Radnicki NisSo sánh số liệuRadnicki 1923 Kragujevac
  • 24Tổng số ghi bàn14
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki NisThời gian ghi bànRadnicki 1923 Kragujevac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    7
    17
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki NisChi tiết về HT/FTRadnicki 1923 Kragujevac
  • 2
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    5
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Radnicki NisSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki 1923 Kragujevac
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-12-2024KháchFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D114-12-2024KháchPartizan Belgrade7 Ngày
SER D121-12-2024ChủPartizan Belgrade14 Ngày
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-12-2024ChủFK Spartak Zlatibor Voda7 Ngày
SER D121-12-2024KháchVojvodina Novi Sad14 Ngày
SER D101-02-2025ChủOFK Beograd56 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki Nis
Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng47.4% [9]
  • [4] 21.1%Hòa21.1% [9]
  • [8] 42.1%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng21.1% [4]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Radnicki Nis VS Radnicki 1923 Kragujevac ngày 10-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues