So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.25
0.97
1.00
2
0.76
2.06
2.96
3.35
Live
0.98
0.5
0.84
0.93
1.75
0.87
2.03
2.80
3.70
Run
0.74
0
-0.93
-0.24
0.5
0.04
12.50
1.03
14.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.85
1.75
0.95
2.10
2.80
3.60
Live
1.00
0.5
0.80
0.95
1.75
0.85
1.95
2.90
3.80
Run
0.80
0
1.00
-0.10
0.5
0.05
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.85
-0.96
2
0.76
2.51
2.66
2.89
Live
0.75
0.25
-0.95
0.96
1.75
0.84
1.95
2.79
4.00
Run
0.76
0
-0.96
-0.20
0.5
0.06
9.80
1.05
10.50
188betSớm
0.80
0.25
0.98
-0.99
2
0.77
2.06
2.96
3.35
Live
0.99
0.5
0.85
0.94
1.75
0.88
2.03
2.80
3.70
Run
0.75
0
-0.92
-0.23
0.5
0.05
12.50
1.03
14.00
SbobetSớm
0.94
0.5
0.80
0.77
1.75
0.97
1.94
2.68
3.55
Live
0.72
0.25
-0.96
-0.95
1.75
0.71
1.98
2.63
3.76
Run
0.76
0
-0.96
-0.20
0.5
0.06
9.80
1.05
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Habitpharm Javor
ChủHòaKhách
Radnik Surdulica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Habitpharm JavorSo Sánh Sức MạnhRadnik Surdulica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-1] Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20117221940155.0%
1072111423470.0%
1045110517140.0%
6321731150.0%
[SER Prva Liga-5] Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2098325835545.0%
1064017222560.0%
103438613430.0%
622284833.3%

Thành tích đối đầu

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 34.853.451.60T0.96-0.750.86TX
SER D112-03-242 - 1
(2 - 0)
4 - 72.073.203.05T0.830.250.93TT
SER D101-10-230 - 1
(0 - 0)
1 - 52.123.103.05T0.860.250.96TX
SER D123-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 52.253.152.78H1.030.250.79TX
SER D112-03-230 - 0
(0 - 0)
1 - 32.053.053.25H0.790.251.03TX
SER D112-09-222 - 2
(0 - 0)
4 - 41.803.353.75H0.800.51.02TT
SER D127-02-212 - 0
(0 - 0)
3 - 62.083.203.05B0.840.250.98BX
SER D122-08-202 - 1
(2 - 1)
6 - 72.093.452.84T0.890.250.87TT
SER D107-03-202 - 0
(1 - 0)
7 - 41.653.604.25B0.850.750.91BX
SER D130-09-190 - 0
(0 - 0)
5 - 71.583.654.10H0.800.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Habitpharm JavorSemendrija 1924
FK DubocicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorSloven Ruma
FK Trajal KrusevacHabitpharm Javor
Habitpharm JavorSevojno Uzice
Mladost Novi SadHabitpharm Javor
Habitpharm JavorIndjija
FK VrsacHabitpharm Javor
ZemunHabitpharm Javor
Borac CacakHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D202-10-242 - 0
(2 - 0)
8 - 31.673.254.65T0.900.750.86TH
SER D223-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 63.752.951.94H0.88-0.50.94BH
SER D215-09-240 - 0
(0 - 0)
11 - 0H
SER D207-09-241 - 3
(1 - 1)
2 - 4T
SER D231-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
SER D224-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4B
SER D217-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0T
SER D210-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3H
SER D204-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6H
INT CF27-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
FK Vozdovac BeogradRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar BeogradRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaBorac Cacak
Radnik SurdulicaFK Vrsac
Macva SabacRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaSemendrija 1924
FK DubocicaRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaSloven Ruma
Sevojno UziceRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D228-09-241 - 3
(0 - 2)
4 - 2
SER D223-09-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.663.105.000.880.750.94X
SER D215-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 2
SER D208-09-244 - 0
(3 - 0)
3 - 3
SER D201-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3
SER D225-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3
SER D218-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2
SER D211-08-241 - 1
(0 - 1)
1 - 7
SER D202-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.583.504.350.800.750.90X
INT CF26-07-240 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Habitpharm JavorSo sánh số liệuRadnik Surdulica
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 4Tổng số mất bàn5
  • 0.4Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem
Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Habitpharm Javor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Radnik Surdulica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Habitpharm JavorThời gian ghi bànRadnik Surdulica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Habitpharm JavorChi tiết về HT/FTRadnik Surdulica
  • 1
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Habitpharm JavorSố bàn thắng trong H1&H2Radnik Surdulica
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D219-10-2024KháchBorac Cacak7 Ngày
SER D226-10-2024ChủFK Graficar Beograd14 Ngày
SER D202-11-2024KháchFK Radnicki Sremska Mitrovica21 Ngày
Radnik Surdulica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D219-10-2024ChủIndjija7 Ngày
SER D226-10-2024KháchMladost Novi Sad14 Ngày
SER D202-11-2024ChủSevojno Uzice21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 55.0%Thắng45.0% [9]
  • [7] 35.0%Hòa40.0% [9]
  • [2] 10.0%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng15.0% [3]
  • [2] 10.0%Hòa20.0% [4]
  • [1] 5.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Habitpharm Javor VS Radnik Surdulica ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues