So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.81
0.86
3.5
0.94
2.01
3.90
2.73
Live
0.99
1
0.89
0.92
3.75
0.94
1.60
4.50
3.95
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
4.5
0.03
14.00
1.02
21.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.88
3.5
0.98
1.85
3.70
3.30
Live
0.83
0.75
-0.97
0.98
3.75
0.88
1.62
4.00
4.00
Run
0.40
0
-0.54
-0.17
4.5
0.10
15.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.93
0.87
3.5
0.97
1.93
3.70
3.00
Live
-0.96
1
0.88
0.96
3.75
0.94
1.64
4.25
4.35
Run
0.46
0
-0.56
-0.17
4.5
0.09
8.60
1.08
17.00
188betSớm
-0.98
0.5
0.82
0.87
3.5
0.95
2.01
3.90
2.73
Live
-0.96
1
0.86
0.93
3.75
0.95
1.60
4.50
3.95
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.16
4.5
0.04
14.00
1.02
21.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.90
0.94
3.5
0.94
2.00
3.73
3.00
Live
-0.98
1
0.90
-0.99
3.75
0.89
1.59
4.47
4.32
Run
0.45
0
-0.55
-0.17
4.5
0.07
8.60
1.09
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
Valur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhValur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-2] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211443482546266.7%
10721241023270.0%
11722241523163.6%
660016718100.0%
[Besta-deild karla-3] Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211056493235347.6%
10631271121460.0%
11425222114436.4%
62221311833.3%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
BreidablikValur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.65T0.850.250.97TX
ICE PR06-05-242 - 3
(1 - 2)
10 - 41.793.653.45B1.010.750.81BT
ICE PR28-09-234 - 2
(2 - 1)
7 - 142.114.002.65B0.940.250.88BT
ICE PR25-05-231 - 0
(0 - 0)
5 - 21.924.053.20T0.920.50.96TX
ICE PR16-04-230 - 2
(0 - 1)
7 - 53.204.051.92T0.96-0.50.92TX
ICE PR22-10-222 - 5
(2 - 2)
4 - 02.723.702.07T1.03-0.250.85TT
ICE PR05-09-221 - 0
(0 - 0)
6 - 41.744.153.80T0.940.750.94TX
ICE PR16-06-223 - 2
(2 - 0)
6 - 42.113.653.00B0.870.251.01BT
ICE CUP26-05-226 - 2
(2 - 2)
9 - 11.644.204.00T0.850.750.97TT
ICE PR11-09-213 - 0
(0 - 0)
4 - 21.574.254.80T1.0110.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
HafnarfjordurBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikHK Kopavogs
KA AkureyriBreidablik
AkranesBreidablik
BreidablikFram Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikFylkir
KF Drita GjilanBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 92.633.852.09T0.87-0.250.95TX
ICE PR23-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.464.604.60T1.001.250.82TX
ICE PR15-09-245 - 3
(1 - 2)
8 - 41.146.9010.50T0.932.250.89TT
ICE PR01-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 62.883.751.97T0.85-0.50.97TT
ICE PR25-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 73.053.851.88T0.94-0.50.88TX
ICE PR19-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.464.404.85T1.041.250.78TT
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.65T0.850.250.97TX
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 92.743.852.02H1.01-0.250.81BT
ICE PR06-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.315.106.00T0.891.50.93TX
UEFA ECL30-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 92.433.302.30B0.9100.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Valur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVestri
HafnarfjordurValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Valur ReykjavikHK Kopavogs
KA AkureyriValur Reykjavik
Saint MirrenValur Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR23-09-242 - 2
(0 - 2)
14 - 61.584.403.851.0010.82T
ICE PR16-09-244 - 1
(2 - 0)
6 - 61.524.704.350.8510.97T
ICE PR01-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 71.953.902.850.950.50.87T
ICE PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
11 - 01.215.907.901.0220.80T
ICE PR19-08-242 - 2
(0 - 1)
10 - 22.633.852.080.94-0.250.88T
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.65T0.850.250.97TX
ICE PR11-08-245 - 1
(2 - 1)
13 - 31.176.409.300.8620.96T
ICE PR06-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 52.883.901.930.89-0.50.93X
UEFA ECL01-08-244 - 1
(1 - 0)
12 - 21.903.503.250.870.50.89T
ICE PR28-07-244 - 1
(3 - 1)
0 - 83.304.001.760.86-0.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

BreidablikSo sánh số liệuValur Reykjavik
  • 23Tổng số ghi bàn20
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 10Tổng số mất bàn21
  • 1.0Trung bình mất bàn2.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem16XemXem0XemXem8XemXem66.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem15XemXem65.2%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Valur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem0XemXem14XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BreidablikThời gian ghi bànValur Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    9
    7
    2 Bàn
    5
    3
    3 Bàn
    3
    5
    4+ Bàn
    16
    21
    Bàn thắng H1
    35
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BreidablikChi tiết về HT/FTValur Reykjavik
  • 6
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    9
    5
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
BreidablikSố bàn thắng trong H1&H2Valur Reykjavik
  • 11
    9
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR20-10-2024ChủStjarnan Gardabaer14 Ngày
ICE PR27-10-2024KháchVikingur Reykjavik21 Ngày
Valur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR19-10-2024KháchHafnarfjordur13 Ngày
ICE PR27-10-2024ChủAkranes21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Breidablik
Chấn thương
Valur Reykjavik

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng47.6% [10]
  • [4] 19.0%Hòa23.8% [10]
  • [3] 14.3%Bại28.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Breidablik VS Valur Reykjavik ngày 07-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues