So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.76
0.76
1.75
-0.96
2.35
2.75
3.00
Live
-0.94
0.25
0.76
0.86
1.75
0.94
-
-
-
Run
-0.92
0
0.73
-0.27
1.5
0.07
1.02
10.50
26.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
1.00
2
0.80
2.45
2.80
2.88
Live
-0.95
0.25
0.75
0.85
1.75
0.95
2.40
2.75
3.00
Run
-0.83
0
0.65
-0.11
1.5
0.05
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.96
0
0.76
-0.36
1.5
0.22
1.06
4.96
120.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.77
0.77
1.75
-0.95
2.35
2.75
3.00
Live
-0.98
0.25
0.82
0.87
1.75
0.95
-
-
-
Run
-0.90
0
0.74
-0.28
1.5
0.10
1.02
9.80
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.93
0
0.72
-0.21
1.5
0.07
1.03
5.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Proxy SC
ChủHòaKhách
Tanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Proxy SCSo Sánh Sức MạnhTanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-8] Proxy SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13562171721838.5%
64118813466.7%
71519981014.3%
6123612516.7%
[EGY Division 2-17] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13337812121723.1%
61234551616.7%
72144771528.6%
611426416.7%

Thành tích đối đầu

Proxy SC            
Chủ - Khách
Proxy SCTanta
TantaProxy SC
TantaProxy SC
Proxy SCTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D206-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.572.842.64T0.8800.94TX
EGY D201-11-234 - 0
(0 - 0)
3 - 21.983.153.40B0.980.50.84BT
EGY D221-03-235 - 3
(2 - 0)
- 1.912.824.15B0.910.50.85BT
EGY D230-11-220 - 0
(0 - 0)
9 - 52.092.813.50H0.820.250.94TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Proxy SC            
Chủ - Khách
Telecom EgyptProxy SC
ZamalekProxy SC
Proxy SCGhazl El Mahallah
Raya Ghazl SCProxy SC
Olympic El QanalProxy SC
Proxy SCTanta
RavienaProxy SC
Proxy SCHaras El Hedoud
El Sekka El HadidProxy SC
Proxy SCWadi Degla SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D207-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 82.073.053.20H0.810.250.95TH
EGYCup18-07-245 - 2
(3 - 2)
4 - 21.264.858.30B0.881.50.88BT
EGY D208-05-241 - 3
(1 - 2)
3 - 64.203.151.77B0.99-0.50.77BT
EGY D229-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.202.953.05H0.930.250.89TH
EGY D216-04-242 - 0
(0 - 0)
14 - 12.252.913.00B1.000.250.82BH
EGY D206-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.572.842.64T0.8800.94TX
EGY D201-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 81.913.103.65B0.910.50.91BH
EGY D224-02-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2B
EGY D217-02-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3B
EGY D212-02-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.903.102.20T0.87-0.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Tanta            
Chủ - Khách
TantaWadi Degla SC
RavienaTanta
TantaHaras El Hedoud
El Sekka El HadidTanta
TantaWadi Degla SC
Proxy SCTanta
TantaRaya Ghazl SC
PetrojetTanta
TantaOlympic El Qanal
Ghazl El MahallahTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D207-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.672.922.490.9500.81X
EGY D208-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 61.573.505.000.790.750.97X
EGY D229-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 53.602.792.061.05-0.250.77X
EGY D221-04-240 - 1
(0 - 1)
- 2.062.793.250.800.250.90X
EGY D216-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 42.212.893.100.930.250.89T
EGY D206-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.572.842.64T0.8800.94TX
EGY D201-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 52.132.823.400.840.250.98T
EGY D224-02-242 - 1
(2 - 1)
9 - 2
EGY D217-02-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4
EGY D212-02-243 - 0
(2 - 0)
8 - 11.982.853.800.980.50.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Proxy SCSo sánh số liệuTanta
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Proxy SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem
Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Proxy SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem5XemXem5XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem0XemXem4XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Proxy SCThời gian ghi bànTanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Proxy SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng23.1% [3]
  • [6] 46.2%Hòa23.1% [3]
  • [2] 15.4%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa7.7% [1]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Proxy SC VS Tanta ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues