[IND-G PL-] Barekuri FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 6 | 50.0% |
[IND-G PL-] Pride East Mavericks |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | 66.7% |
Barekuri FC |
Chủ - Khách |
---|
Pride East MavericksBarekuri FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND-G PL | 01-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barekuri FC |
Chủ - Khách |
---|
Barekuri FCNF Railway |
Barekuri FCRed Bees |
Pride East MavericksBarekuri FC |
Oil IndiaBarekuri FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND-G PL | 08-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
IND-G PL | 05-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
IND-G PL | 01-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
IND-G PL | 30-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pride East Mavericks |
Chủ - Khách |
---|
Numaligarh RefineryPride East Mavericks |
Pride East MavericksBarekuri FC |
Pride East MavericksAseb Sports Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND-G PL | 06-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
IND-G PL | 01-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
IND-G PL | 30-12-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 9 |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barekuri FC |
Barekuri FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |