[GRE Gamma Ethniki-] Trikala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
[GRE Gamma Ethniki-] Asteras Petriti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 | 66.7% |
Trikala |
Chủ - Khách |
---|
Asteras PetritiTrikala |
TrikalaAsteras Petriti |
TrikalaAsteras Petriti |
Asteras PetritiTrikala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 18-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
GRE D3 | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
GRE D3 | 05-03-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
GRE D3 | 04-12-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trikala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
GRE Cup | 15-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 3 | B | ||||||||
GRE Cup | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D3 | 24-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
GRE D3 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
GRE D3 | 31-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
GRE D3 | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
GRE D3 | 18-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
GRE D3 | 20-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
GRE D3 | 26-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Asteras Petriti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
GRE D3 | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | |||||||||
GRE D3 | 16-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 10-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GRE D3 | 25-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 18-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
GRE D3 | 11-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 04-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 21-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
GRE D3 | 07-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trikala |
Trikala |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |