Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Tajikistan Vysshaya Liga-1] FC Istiklol Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 15 | 2 | 1 | 52 | 10 | 47 | 1 | 83.3% |
11 | 9 | 1 | 1 | 37 | 5 | 28 | 1 | 81.8% |
7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 19 | 2 | 85.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 33.3% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-2] Ravshan Kulob |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 17 | 41 | 2 | 50.0% |
11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 6 | 24 | 3 | 63.6% |
11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 17 | 3 | 36.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 8 | 33.3% |
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ SC | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
TAJ L1 | 09-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 01-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 28-05-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
TAJ CUP | 06-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
TAJ L1 | 30-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 09-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
TAJ L1 | 10-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
TAJ CUP | 28-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 26-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ACL2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.30 | 3.05 | 2.80 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | X |
ACL2 | 01-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.16 | 5.60 | 12.50 | B | 0.85 | 1.75 | 0.97 | B | T |
ACL2 | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.20 | 3.35 | 1.85 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
TAJ L1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
TAJ L1 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | T | ||||||||
TAJ L1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
TAJ L1 | 28-07-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 26-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Ravshan Kulob |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ACL2 | 23-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | 8.30 | 4.25 | 1.31 | 0.92 | -1.25 | 0.84 | T | ||
TAJ L1 | 15-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
TAJ L1 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ACL2 | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 3.35 | 3.35 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ACL2 | 18-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.42 | 4.20 | 5.50 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | X | ||
TAJ L1 | 06-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
TAJ CUP | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
TAJ L1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
FC Istiklol Dushanbe |
FC Istiklol Dushanbe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 26-11-2024 | Khách | Al-Sharjah | 16 Ngày |
ACL2 | 03-12-2024 | Chủ | Sepahan | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 27-11-2024 | Chủ | ATK Mohun Bagan | 17 Ngày |
ACL2 | 04-12-2024 | Khách | Al-Wakra | 24 Ngày |