[ETH WL-] Hambericho Durame (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
[ETH WL-] Ethio Electric FC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 3 | 8 | 33.3% |
Hambericho Durame (W) |
Chủ - Khách |
---|
Ethio Electric FC (W)Hambericho Durame (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hambericho Durame (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 15-11-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
ETH WL | 11-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | B | ||||||||
ETH WL | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
ETH WL | 01-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
ETH WL | 18-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | T | ||||||||
ETH WL | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
ETH WL | 11-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
ETH WL | 07-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
ETH WL | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | T | ||||||||
ETH WL | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 15-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ETH WL | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
ETH WL | 04-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
ETH WL | 14-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ETH WL | 02-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ETH WL | 27-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
ETH WL | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
ETH WL | 18-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
ETH WL | 15-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ETH WL | 10-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hambericho Durame (W) |
Hambericho Durame (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |